Zum Inhalt wechseln

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
201 Lê Thị Tú Hồng 162.5 Tổ 16, Hòa An 4875000 1950000 6825000 Xóa
202 Phạm Thị Kim Ánh 50 Tổ 48, Hòa An 1500000 600000 2100000 Xóa
203 Nguyễn Hùng Huy 114.2 K128-Tôn Đản, Hòa An 3997000 1598800 5595800 Xóa
204 Lê Tùng Anh 66.5 Tổ 16, Hòa An 2327500 931000 500000 3758500 Xóa
205 Nguyễn Hạnh Quyên 122 Tổ 24, Hòa An 3660000 1464000 5124000 Xóa
206 Trần Anh Dũng 101 Tổ 10, Hòa An 3030000 1212000 500000 4742000 Xóa
207 Nguyễn Tấn Nghĩa 160 Tổ 8A, Hòa An 4800000 1920000 6720000 Xóa
208 Đoàn Văn Vũ 98.7 Tổ 16C, Hòa An 2467500 987000 500000 3954500 Xóa
209 Phan Quý 100.65 K267-Ng Công Hoan, Hòa An 2516300 1006500 3522800 Xóa
210 Lê Thị Liên 94 93-Ng Công Hoan, Hòa An 2820000 1128000 3948000 Xóa