Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
211 | Nguyễn Đình Minh Phương | | 92.4 | KCT -Hòa An, Hòa An | 2310000 | 924000 | | 3234000 | Xóa |
212 | Nguyễn Quyến | | 99 | Nhơn Hòa 7, Hòa An | 2970000 | 1188000 | | 4158000 | Xóa |
213 | Đặng Văn Châu | | 100.6 | Tổ 16, Hòa An | 3018000 | 1207200 | | 4225200 | Xóa |
214 | Lê Quý Công | | 94.78 | Tổ 16, Hòa An | 2369500 | 947800 | | 3317300 | Xóa |
215 | Nguyễn Văn Thanh Việt | | 117.56 | Tổ 13, Hòa An | 4114600 | 1645800 | | 5760400 | Xóa |
216 | Lê Thị Bích Trâm | | 225 | KDC P mở rộng, Hòa An | 5625000 | 2250000 | | 7875000 | Xóa |
217 | Lê Đức Hảo | | 50 | Tổ 16, Hòa An | 1500000 | 600000 | 500000 | 2600000 | Xóa |
218 | Lê Thị Tú Hồng | | 162.5 | Tổ 16, Hòa An | 4875000 | 1950000 | | 6825000 | Xóa |
219 | Phạm Thị Kim Ánh | | 50 | Tổ 48, Hòa An | 1500000 | 600000 | | 2100000 | Xóa |
220 | Nguyễn Hùng Huy | | 114.2 | K128-Tôn Đản, Hòa An | 3997000 | 1598800 | | 5595800 | Xóa |