Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
221 | Nguyễn Văn Nghĩa | | 115.05 | Tổ 51, Hòa An | 3451500 | 1380600 | | 4832100 | Xóa |
222 | Phan Thường Sỉ | | 56.5 | Tổ 16, Hòa An | 1977500 | 791000 | | 2768500 | Xóa |
223 | Trịnh Thế Cường | | 98.35 | Tổ 16, Hòa An | 3442300 | 1376900 | | 4819200 | Xóa |
224 | Thân Văn Cử | | 104.92 | Tổ 44, Hòa An | 3672200 | 1468900 | | 5141100 | Xóa |
225 | Nguyễn Hữu Tuấn | | 215.6 | Tổ 8B, Hòa An | 5390000 | 2156000 | | 7546000 | Xóa |
226 | Nguyễn Văn Dũng | | 84 | Tổ 32B, Hòa An | 2520000 | 1008000 | 1000000 | 4528000 | Xóa |
227 | Nguyễn Quốc Phong | | 110.2 | Tổ 7E, Hòa An | 3306000 | 1322400 | 500000 | 5128400 | Xóa |
228 | Trương Thị Kim Hoa | | 94 | Tổ 11, Hòa An | 3290000 | 1316000 | | 4606000 | Xóa |
229 | Nguyễn Thị Thứ | | 104 | Tổ 16, Hòa An | 3120000 | 1248000 | 1000000 | 5368000 | Xóa |
230 | Lưu Văn Thảo | | 55 | Tổ 50, Hòa An | 1375000 | 550000 | 500000 | 2425000 | Xóa |