STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Lê Tùng Anh | 66.5 | Tổ 16, Hòa An | 2327500 | 931000 | 500000 | 3758500 | Xóa | |
222 | Nguyễn Hạnh Quyên | 122 | Tổ 24, Hòa An | 3660000 | 1464000 | 5124000 | Xóa | ||
223 | Trần Anh Dũng | 101 | Tổ 10, Hòa An | 3030000 | 1212000 | 500000 | 4742000 | Xóa | |
224 | Nguyễn Tấn Nghĩa | 160 | Tổ 8A, Hòa An | 4800000 | 1920000 | 6720000 | Xóa | ||
225 | Đoàn Văn Vũ | 98.7 | Tổ 16C, Hòa An | 2467500 | 987000 | 500000 | 3954500 | Xóa | |
226 | Phan Quý | 100.65 | K267-Ng Công Hoan, Hòa An | 2516300 | 1006500 | 3522800 | Xóa | ||
227 | Lê Thị Liên | 94 | 93-Ng Công Hoan, Hòa An | 2820000 | 1128000 | 3948000 | Xóa | ||
228 | Phạm Đình Ngho | 188 | Tổ 53, Hòa An | 5640000 | 2256000 | 7896000 | Xóa | ||
229 | Đỗ Thị Như Hòa | 44.2 | Tổ 19C, Hòa An | 1105000 | 442000 | 1547000 | Xóa | ||
230 | Đinh Ngọc Bình | 38 | Tổ 7C, Hòa An | 950000 | 380000 | 500000 | 1830000 | Xóa |