Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
241 | Đỗ Ngọc Hòa | | 45.75 | Tổ 42, Hòa An | 1372500 | 549000 | | 1921500 | Xóa |
242 | Trần Xuân Ngọc | | 77 | Tổ 25, Hòa An | 2310000 | 924000 | | 3234000 | Xóa |
243 | Ngô Văn Kỳ | | 150.75 | Tổ 6, Hòa An | 4522500 | 1809000 | | 6331500 | Xóa |
244 | Trần Anh Linh | | 122 | Tổ 51, Hòa An | 3660000 | 1464000 | | 5124000 | Xóa |
245 | Võ Duy Hùng | | 212 | Tổ 5, Hòa An | 6360000 | 2544000 | | 8904000 | Xóa |
246 | Trương Quang Ba | | 200 | Tổ 16, Hòa An | 7000000 | 2800000 | | 9800000 | Xóa |
247 | Mai Văn Sáu | | 81.7 | KDC HP 3, Hòa An | 2451000 | 980400 | | 3431400 | Xóa |
248 | Đàm Vĩnh Ký | | 264 | Tổ 16, Hòa An | 6600000 | 2640000 | 1000000 | 10240000 | Xóa |
249 | Trần Vĩnh Phong | | 186.57 | Tổ 51, Hòa An | 5597100 | 2238800 | | 7835900 | Xóa |
250 | Nguyễn Thành Quân | | 215.85 | Tổ 16, Hòa An | 6475500 | 2590200 | | 9065700 | Xóa |