Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
251 | Nguyễn Việt Anh | | 100 | Tổ 46, Hòa An | 2500000 | 1000000 | | 3500000 | Xóa |
252 | Trương Minh Ngọc | | 195.5 | Tổ 2, Hòa An | 6842500 | 2737000 | | 9579500 | Xóa |
253 | Nguyễn Bá Minh Đạt | | 156 | Tổ 16, Hòa An | 4680000 | 1872000 | 1000000 | 7552000 | Xóa |
254 | Phạm Bình Hòa | | 87 | Tổ 7E, Hòa An | 2175000 | 870000 | 1000000 | 4045000 | Xóa |
255 | Trịnh Thanh Nghị | | 70.5 | Tổ 49, Hòa An | 1762500 | 705000 | 1000000 | 3467500 | Xóa |
256 | Nguyễn Khánh Hùng | | 112.8 | KDC P lý, Hòa An | 3948000 | 1579200 | | 5527200 | Xóa |
257 | Lê Văn Dũng | | 100 | Tổ 16, Hòa An | 3000000 | 1200000 | | 4200000 | Xóa |
258 | Phan Xuân Dũng | | 96 | Tổ 16, Hòa An | 2400000 | 960000 | | 3360000 | Xóa |
259 | Mai Đình Anh | | 60 | Tổ 16, Hòa An | 1500000 | 600000 | 1000000 | 3100000 | Xóa |
260 | Cao Quang Minh | | 289 | Tổ 22, Hòa An | 8670000 | 3468000 | | 12138000 | Xóa |