Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
21 | Nguyễn Đình Hữu | | 77.7 | 497-Tôn Đản, Hòa Phát | 1942500 | 777000 | 1000000 | 3719500 | Xóa |
22 | Nguyễn Văn Phương | | 171.3 | Tổ 18(mơi), Hòa Phát | 4282500 | 1713000 | | 5995500 | Xóa |
23 | Võ Lan Phương | | 153.4 | Tổ 8(mới), Hòa Phát | 3835000 | 1534000 | | 5369000 | Xóa |
24 | Hồ Ngọc Thắng | | 75 | Tổ 12, Hòa Phát | 2625000 | 1050000 | | 3675000 | Xóa |
25 | Trần Văn Sang | | 156.59 | Tổ 52(mới), Hòa Phát | 5480700 | 2192300 | | 7673000 | Xóa |
26 | Nguyễn Văn Từng | | 130.3 | Tổ 29, Hòa Phát | 4680000 | 1872000 | | 6552000 | Xóa |
27 | Kiều Thế Hải | | 130.04 | Tổ 29B, Hòa Phát | 3251000 | 1300400 | | 4551400 | Xóa |
28 | Nguyễn Thị Thanh Hoàng | | 77.306 | Tổ 31, Hòa Phát | 1932700 | 773100 | | 2705800 | Xóa |
29 | Đinh Văn Dung | | 206.51 | Tổ 34, Hòa Phát | 7227900 | 2891100 | | 10119000 | Xóa |
30 | Lương Thị Hồng | | 166 | Tổ 20C, Hòa Phát | 4565000 | 1826000 | | 6391000 | Xóa |