STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
521 | Lê Minh Dũng | | 45m2 | Lê Đại Hành, Hòa Thọ Đông | 525000 | 1050000 | | 1575000 | Xóa |
522 | Bùi Đức Quân | | 140m2 | Ng Đức Thiệu, Hòa Thọ Đông | 1096667 | 2193333 | | 3290000 | Xóa |
523 | Lê Hữu Lập | | 146m2 | B Gia Thượng 2, Hòa Thọ Đông | 1708000 | 3416000 | | 5124000 | Xóa |
524 | Hồ Thị Tri Niên | | 337m2 | Cẩm Bắc 5, Hòa Thọ Đông | 3934667 | 7869333 | | 11804000 | Xóa |
525 | Nguyễn Hùng | | 93m2 | Tổ 9, Hòa Thọ Đông | 1085000 | 2170000 | | 3255000 | Xóa |
526 | Tán Văn Tuấn Kiệt | | 171m2 | Tổ 2, Hòa Thọ Đông | 1995000 | 3990000 | | 5985000 | Xóa |
527 | Nguyễn Minh Tâm | | 151m2 | Ng Hữu Tiến, Hòa Thọ Đông | 1761667 | 3523333 | | 5285000 | Xóa |
528 | Lâm Minh Hội | | 94m2 | T 17, Hòa Thọ Đông | 1099000 | 2198000 | | 3297000 | Xóa |
529 | Trương Minh Tâm | | 117m2 | T 17B, Hòa Thọ Đông | 1367667 | 2735333 | | 4103000 | Xóa |
530 | Lê Phúc Em | | 71m2 | T 7, Hòa Thọ Đông | 828333 | 1656667 | | 2485000 | Xóa |