STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
531 | Võ Văn Trị | | 94m2 | Cẩm Bắc 4, Hòa Thọ Đông | 1106000 | 2212000 | | 3318000 | Xóa |
532 | Hồ Văn Hồng | | 100m2 | Cẩm Bắc 5, Hòa Thọ Đông | 1166667 | 2333333 | | 3500000 | Xóa |
533 | Trần Ngọc Lân | | 52m2 | T 2, Hòa Thọ Đông | 615000 | 1230000 | | 1845000 | Xóa |
534 | Huỳnh Hoàng Nam | | 125m2 | Ng Đức Thiệu, Hòa Thọ Đông | 1458333 | 2916667 | | 4375000 | Xóa |
535 | Trần Chí Thạnh | | 99m2 | Ng. Xuân Hữu, Hòa Thọ Đông | 1159000 | 2318000 | | 3477000 | Xóa |
536 | Trần Văn Tâm | | 190m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 2225000 | 4450000 | | 6675000 | Xóa |
537 | Nguyễn Thị Kim Thoa | | 169m2 | Nhất Chi Mai, Hòa Thọ Đông | 1979333 | 3958667 | | 5938000 | Xóa |
538 | Mai Xuân Danh | | 51m2 | Tổ 17B, Hòa Thọ Đông | 595000 | 1190000 | | 1785000 | Xóa |
539 | Trần Thanh Hải | | 54m2 | T2, Hòa Thọ Đông | 796667 | 1593333 | | 2390000 | Xóa |
540 | Lê Đức Lưu (Ru Mơ) | | 82m2 | Bài Gia 1, Hòa Thọ Đông | 966000 | 1932000 | | 2898000 | Xóa |