STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
581 | Đặng Thị Hồng | | 135.3 | 83 Lê Ngân, Khuê Trung | 805000 | 322000 | 250000 | 1377000 | Xóa |
582 | Lê Duy Hưng | | 157.8 | Lô 335 KDC3, Khuê Trung | 4734000 | 1893600 | | 6627600 | Xóa |
583 | Nguyễn Tiến Đức | | 270.4 | Lô 64.D1 KDC 5, Khuê Trung | 8788000 | 3515200 | | 12303200 | Xóa |
584 | Võ Văn Thành | | 142.92 | 117 Ông Ích Đường, Khuê Trung | 3930300 | 1572100 | | 5502400 | Xóa |
585 | Nguyễn Thị Châu | | 151.2 | C110- Tố Hữu, Khuê Trung | 3780000 | 1512000 | 500000 | 5792000 | Xóa |
586 | Nguyễn Văn Dũng | | 64.4 | Tổ 138, Khuê Trung | 1610000 | 644000 | 375000 | 2629000 | Xóa |
587 | Nguyễn Thành Long | | 188.6 | Lô 389.7 Dương Quảng Hàm, Khuê Trung | 5658000 | 2263200 | | 7921200 | Xóa |
588 | Nguyễn Anh Tuấn | | 285 | 02 Trần Thủ Độ, Khuê Trung | 8550000 | 3420000 | | 11970000 | Xóa |
589 | Phạm Thị Hà | | 170.5 | Lô 33,50, Tổ 42, Khuê Trung | 4688800 | 1875500 | | 6564300 | Xóa |
590 | Nguyễn Nhân | | 192 | 146 Hoàng Dư Khương, Khuê Trung | 2217600 | 887000 | | 3104600 | Xóa |