STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
611 | Nguyễn Hoàng | | 167.7 | 99 Nguyễn Phong Sắc, Khuê Trung | 5031000 | 2012400 | | 7043400 | Xóa |
612 | Nguyễn Lương Hiếu | | 225 | 61 Nguyễn Phong Sắc, Khuê Trung | 6750000 | 2700000 | | 9450000 | Xóa |
613 | Nguyễn Văn Giai | | 292.5 | 158 Phạm Tứ, Khuê Trung | 8775000 | 3510000 | | 12285000 | Xóa |
614 | Nguyễn Thành | | 311.95 | 34 Hà Tông Quyền, Khuê Trung | 9358500 | 3743400 | | 13101900 | Xóa |
615 | Trần Văn Thuận | | 122.6 | Lô 151,15, Khuê Trung | 1501900 | 600700 | | 2102600 | Xóa |
616 | Phan Thị Xuân Thủy | | 265 | 39 Hoàng Dư Khương, Khuê Trung | 7950000 | 3180000 | | 11130000 | Xóa |
617 | Trương Quang Sinh | | 223.5 | 12 Lương Văn Can, Khuê Trung | 6705000 | 2682000 | | 9387000 | Xóa |
618 | Trần Phước Thịnh | | 258 | 12D29 KDC An Hòa, Khuê Trung | 3160500 | 1264200 | | 4424700 | Xóa |
619 | Trần Văn Hiền | | 229.5 | 60 Thành Thái, Khuê Trung | 6885000 | 2754000 | | 9639000 | Xóa |
620 | Lê Thị Bê | | 142 | Lô 348 K3 NT Phương, Khuê Trung | 4260000 | 1704000 | | 5964000 | Xóa |