STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
651 | Trần Ngọc Bảo | | 145 | 90 Hồ Nguyên Trừng, Khuê Trung | 913500 | 365400 | 250000 | 1528900 | Xóa |
652 | Nguyễn Thị Thúy Mừng | | 219 | Lô 12C2 Nguyễn Đăng Đạo, Khuê Trung | 7117500 | 2847000 | | 9964500 | Xóa |
653 | Trần Văn Gòong | | 205.7 | 22 An Hòa 6, Khuê Trung | 6171000 | 2468400 | | 8639400 | Xóa |
654 | Nguyễn Văn Rít | | 203.85 | 50 Cao Xuân Huy, Khuê Trung | 5096300 | 2038500 | | 7134800 | Xóa |
655 | Nguyễn Văn Minh | | 217 | 22 Bàu Tràm 1, Khuê Trung | 1291200 | 516500 | 250000 | 2057700 | Xóa |
656 | Phan Thanh Công | | 292.5 | 23 lương Định Của, Khuê Trung | 8775000 | 3510000 | | 12285000 | Xóa |
657 | Võ Thành Trị | | 245.9 | 11 Nguyễn Phong Sắc, Khuê Trung | 7377000 | 2950800 | | 10327800 | Xóa |
658 | Nguyễn Văn Tú | | 232.86 | 08 Bàu Tràm 1, Khuê Trung | 6403700 | 2561500 | | 8965200 | Xóa |
659 | Nguyễn Trung Việt | | 355.5 | 2 Hoàng Dư Khương, Khuê Trung | 10665000 | 4266000 | | 14931000 | Xóa |
660 | Nguyễn Văn Hội | | 244.5 | K248 CMT 8, Khuê Trung | 7335000 | 2934000 | | 10269000 | Xóa |