STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
661 | Trần Như Bắc | | 68.5 | 05 Phạm Sư Mạnh, Khuê Trung | 719300 | 287700 | 250000 | 1257000 | Xóa |
662 | Trần Văn Hồng | | 350.1 | 118 Lý Nhân Tông, Khuê Trung | 11378300 | 4551300 | | 15929600 | Xóa |
663 | Hồ Tấn Lý | | 341 | Lô 181 XVNT, Khuê Trung | 9377500 | 3751000 | | 13128500 | Xóa |
664 | Nguyễn Giang Nam | | 412.5 | Lô 11D29 Lương Đình Của, Khuê Trung | 12375000 | 4950000 | | 17325000 | Xóa |
665 | Lê Minh Tuấn | | 200.4 | 93 Phạm Thế Hiển, Khuê Trung | 6012000 | 2404800 | | 8416800 | Xóa |
666 | Hoàng Thị Bích Trâm | | 184.6 | Lô 22B1.12 KDC 4, Khuê Trung | 5538000 | 2215200 | | 7753200 | Xóa |
667 | Võ Đình Long | | 115.7 | 12 Trịnh Hoài Đức, Khuê Trung | 4049500 | 1619800 | | 5669300 | Xóa |
668 | Trần Viết Mỹ | | 104.42 | 75 Bãi Sậy, Khuê Trung | 584800 | 233900 | 250000 | 1068700 | Xóa |
669 | Nguyễn Thị Châu | | 116.75 | 111 Phạm Phú Tiết, Khuê Trung | 3502500 | 1401000 | | 4903500 | Xóa |
670 | Trần Thị Thu Hương | | 68.8 | Lô 242 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung | 1720000 | 688000 | | 2408000 | Xóa |