STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
681 | Phạm Phúc Ánh | | 298 | 162 Huỳnh Tấn Phát, Khuê Trung | 7450000 | 2980000 | | 10430000 | Xóa |
682 | Vũ Thị Phúc | | 63.38 | 31 Hồ Đắc Di, Khuê Trung | 1140800 | 456300 | | 1597100 | Xóa |
683 | Thái Đình Trí | | 192 | 53 Thành Thái, Khuê Trung | 1209600 | 483800 | 250000 | 1943400 | Xóa |
684 | Nguyễn Thanh Trúc | | 269.26 | K248 CMT 8, Khuê Trung | 6731500 | 2692600 | | 9424100 | Xóa |
685 | Nguyễn Thị Thanh | | 168.6 | 244 cMT 8, Khuê Trung | 4636500 | 1854600 | | 6491100 | Xóa |
686 | Huỳnh Ngọc Hồ Minh | | 44.6 | Tổ 03, Khuê Trung | 374600 | 149900 | 250000 | 774500 | Xóa |
687 | Hồ Viết Thắng | | 211.2 | 220 Tố Hữu, Khuê Trung | 6547200 | 2618900 | 1000000 | 10166100 | Xóa |
688 | Nguyễn Đình Thuận | | 375.67 | 106 Trần Xuân Soạn, Khuê Trung | 9391800 | 3756700 | 500000 | 13648500 | Xóa |
689 | Lê Tất Châu | | 243 | 551 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung | 2126300 | 850500 | 500000 | 3476800 | Xóa |
690 | Nguyễn Đình Kiên | | 225 | 94 Huy Cận, Khuê Trung | 2520000 | 1008000 | 375000 | 3903000 | Xóa |