Zum Inhalt wechseln

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
61 Võ Thanh Thiện 137 Tổ 10, Hòa Phát 4110000 1644000 500000 6254000 Xóa
62 Đặng Thị Vui 126.7 Tổ 2B, Hòa Phát 3801000 1520400 5321400 Xóa
63 Ngô Đăng Viện 154.04 Tổ 10A, Hòa Phát 4236100 1694400 5930500 Xóa
64 Phạm Hồng Hải 368.19 178-Lê Trọng Tấn, Hòa Phát 10125200 4050100 500000 14675300 Xóa
65 Võ Thị Kim Chung 144 Tổ 38B, Hòa Phát 3600000 1440000 5040000 Xóa
66 Nguyễn Quang Ngọc 129.4 Tổ 10, Hòa Phát 3882000 1552800 5434800 Xóa
67 Phan Thị Lai 68.4 Tổ 31, Hòa Phát 2394000 957600 500000 3851600 Xóa
68 Phạm Công Tân 71.4 Tổ 39C, Hòa Phát 2499000 999600 3498600 Xóa
69 Ngô Thị Diệu 66.36 Tổ 29, Hòa Phát 2322600 929000 3251600 Xóa
70 Nguyễn Minh Ngọc 84 Tổ 9D, Hòa Phát 2100000 840000 500000 3440000 Xóa