STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71 | Đỗ Quang Nguyên | 85.14 | Tổ 10, Hòa Phát | 2979900 | 1192000 | 4171900 | Xóa | ||
72 | Nguyễn Đình Dũng | 60 | Tổ 23, Hòa Phát | 1500000 | 600000 | 2100000 | Xóa | ||
73 | Lê Công Tuấn | 71 | Tổ 10C, Hòa Phát | 1775000 | 710000 | 500000 | 2985000 | Xóa | |
74 | Nguyễn Văn Tùng | 162.5 | Tổ 21B, Hòa Phát | 5687500 | 2275000 | 7962500 | Xóa | ||
75 | Lê Văn Một | 162 | Tổ 10, Hòa Phát | 4050000 | 1620000 | 5670000 | Xóa | ||
76 | Huỳnh Ngọc Dục | 60 | Tổ 39, Hòa Phát | 1500000 | 600000 | 500000 | 2600000 | Xóa | |
77 | Nguyễn Thị Phú | 91.22 | Tổ 19B, Hòa Phát | 3192700 | 1277100 | 4469800 | Xóa | ||
78 | Đỗ Mạnh Hùng | 192.5 | Tổ 4, Hòa Phát | 6737500 | 2695000 | 9432500 | Xóa | ||
79 | Trương Anh Quốc | 249.66 | 63-Lê Duy Lương, Hòa Phát | 6241500 | 2496600 | 8738100 | Xóa | ||
80 | Huỳnh Trang Nhung | 51.6 | Tổ 38, Hòa Phát | 1290000 | 516000 | 500000 | 2306000 | Xóa |