Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
81 | Bùi Sĩ | | 94.92 | Tổ 29, Hòa Phát | 3322200 | 1328900 | 0 | 4651100 | Xóa |
82 | Võ Như Anh | | 103.32 | Tổ 29, Hòa Phát | 3616200 | 1446500 | 0 | 5062700 | Xóa |
83 | Hồ Hữu Tùng | | 82.1 | Tổ 38A, Hòa Phát | 2052500 | 821000 | 500000 | 3373500 | Xóa |
84 | Ngô Ngọc Hiếu | | 90 | Tổ 21B, Hòa Phát | 2250000 | 900000 | 0 | 3150000 | Xóa |
85 | Nguyễn Quốc Thái | | 50 | Tổ 23, Hòa Phát | 1750000 | 700000 | 0 | 2450000 | Xóa |
86 | Nguyễn Văn Tuấn | | 50 | Tổ 22, Hòa Phát | 1750000 | 700000 | 0 | 2450000 | Xóa |
87 | Mai Thị Mỹ Hạnh | | 96 | Tổ 9, Hòa Phát | 2880000 | 1152000 | 0 | 4032000 | Xóa |
88 | Trần Đình Quang | | 121.8 | Tổ 10C, Hòa Phát | 3045000 | 1218000 | 500000 | 4763000 | Xóa |
89 | Nguyễn Hồng Mạnh | | 141 | Tổ 30C, Hòa Phát | 4230000 | 1692000 | | 5922000 | Xóa |
90 | Trương Thị Thu Hải | | 179.7 | Tổ 32, Hòa Phát | 6289500 | 2515800 | 500000 | 9305300 | Xóa |