Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
201 | Kiều Văn Bảy | | 84 | Tổ 16, Hòa An | 2100000 | 840000 | | 2940000 | Xóa |
202 | Trần Thị Chi | | 95 | Tổ 45, Hòa An | 2375000 | 950000 | | 3325000 | Xóa |
203 | Phạm Văn Thạnh | | 90.14 | Tổ 7B, Hòa An | 2704200 | 1081700 | | 3785900 | Xóa |
204 | Nguyễn Đức Hải | | 233.4 | Tổ 16, Hòa An | 7002000 | 2800800 | 1000000 | 10802800 | Xóa |
205 | Nguyễn Thành Nhân | | 123.2 | Tổ 42, Hòa An | 3696000 | 1478400 | | 5174400 | Xóa |
206 | Đồng Trung Hải | | 94 | Tổ 16, Hòa An | 2350000 | 940000 | 1000000 | 4290000 | Xóa |
207 | Phan Thị Hồng Vân | | 100.68 | Tổ 14, Hòa An | 3020400 | 1208200 | | 4228600 | Xóa |
208 | Phạm Văn Vinh | | 241.2 | Tổ 11, Hòa An | 8442000 | 3376800 | | 11818800 | Xóa |
209 | Hoàng Văn Long | | 87 | 80-Nguyễn Quyền, Hòa An | 2175000 | 870000 | 500000 | 3545000 | Xóa |
210 | Nguyễn Văn Thanh Vũ | | 118 | Tổ 15, Hòa An | 4130000 | 1652000 | | 5782000 | Xóa |
211 | Nguyễn Đình Minh Phương | | 92.4 | KCT -Hòa An, Hòa An | 2310000 | 924000 | | 3234000 | Xóa |
212 | Nguyễn Quyến | | 99 | Nhơn Hòa 7, Hòa An | 2970000 | 1188000 | | 4158000 | Xóa |
213 | Đặng Văn Châu | | 100.6 | Tổ 16, Hòa An | 3018000 | 1207200 | | 4225200 | Xóa |
214 | Lê Quý Công | | 94.78 | Tổ 16, Hòa An | 2369500 | 947800 | | 3317300 | Xóa |
215 | Nguyễn Văn Thanh Việt | | 117.56 | Tổ 13, Hòa An | 4114600 | 1645800 | | 5760400 | Xóa |
216 | Lê Thị Bích Trâm | | 225 | KDC P mở rộng, Hòa An | 5625000 | 2250000 | | 7875000 | Xóa |
217 | Lê Đức Hảo | | 50 | Tổ 16, Hòa An | 1500000 | 600000 | 500000 | 2600000 | Xóa |
218 | Lê Thị Tú Hồng | | 162.5 | Tổ 16, Hòa An | 4875000 | 1950000 | | 6825000 | Xóa |
219 | Phạm Thị Kim Ánh | | 50 | Tổ 48, Hòa An | 1500000 | 600000 | | 2100000 | Xóa |
220 | Nguyễn Hùng Huy | | 114.2 | K128-Tôn Đản, Hòa An | 3997000 | 1598800 | | 5595800 | Xóa |