Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
301 | Phan Văn Thoan | | 50 | Tổ 16, Hòa An | 1750000 | 700000 | | 2450000 | Xóa |
302 | Vũ Tâm Hiếu | | 102.5 | Tổ 16, Hòa An | 3587500 | 1435000 | | 5022500 | Xóa |
303 | Lã Thụy Xuân Trang | | 58.6 | Tổ 16, Hòa An | 2051000 | 820400 | | 2871400 | Xóa |
304 | Mai Thị Phương Anh | | 90.15 | Tổ 15, Hòa An | 2253800 | 901500 | | 3155300 | Xóa |
305 | Trần Thanh Truyền | | 45.1 | Tổ 16, Hòa An | 1353000 | 541200 | 500000 | 2394200 | Xóa |
306 | Nguyễn Công Tuấn Huy | | 153.6 | Tổ 46, Hòa An | 5376000 | 2150400 | | 7526400 | Xóa |
307 | Lê Thị Thanh Thủy | | 93.33 | Tổ 26, Hòa An | 2333300 | 933300 | | 3266600 | Xóa |
308 | Hoàng Ngọc Phương | | 129.6 | KDC HP 2, Hòa An | 3888000 | 1555200 | 500000 | 5943200 | Xóa |
309 | Hoàng Thanh Minh | | 101.75 | Tổ 15G, Hòa An | 2543800 | 1017500 | | 3561300 | Xóa |
310 | Trần Ngọc Đức | | 70 | Tổ 16B, Hòa An | 1750000 | 700000 | 1000000 | 3450000 | Xóa |
311 | Tô Đông Hiệu | | 83 | Tổ 16, Hòa An | 2905000 | 1162000 | | 4067000 | Xóa |
312 | Nguyễn Văn Lành | | 102 | Tổ 7, Hòa An | 3570000 | 1428000 | | 4998000 | Xóa |
313 | Phạm Công Hải | | 55 | Tổ 20A, Hòa An | 1925000 | 770000 | | 2695000 | Xóa |
314 | Nguyễn Văn Đằng | | 127.4 | Tổ 16, Hòa An | 3822000 | 1528800 | | 5350800 | Xóa |
315 | Trần Văn Hùng | | 50 | Tổ 4, Hòa An | 1750000 | 700000 | | 2450000 | Xóa |
316 | Dương Thị Hạnh | | 180.39 | Tổ 8, Hòa An | 6313700 | 2525500 | | 8839200 | Xóa |
317 | Thái Thanh Năm | | 200 | Tổ 4, Hòa An | 5000000 | 2000000 | 1000000 | 8000000 | Xóa |
318 | Nguyễn Văn Hạnh | | 148.5 | Tổ 16, Hòa An | 4455000 | 1782000 | 1000000 | 7237000 | Xóa |
319 | Nguyễn Quang Huy | | 243.25 | Tổ 7, Hòa An | 6081300 | 2432500 | | 8513800 | Xóa |
320 | Nguyễn Văn Trình | | 48 | Tổ 6, Hòa An | 1440000 | 576000 | | 2016000 | Xóa |