STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Phạm Hồng Hải | 368.19 | 178-Lê Trọng Tấn, Hòa Phát | 10125200 | 4050100 | 500000 | 14675300 | Xóa | |
82 | Võ Thị Kim Chung | 144 | Tổ 38B, Hòa Phát | 3600000 | 1440000 | 5040000 | Xóa | ||
83 | Nguyễn Quang Ngọc | 129.4 | Tổ 10, Hòa Phát | 3882000 | 1552800 | 5434800 | Xóa | ||
84 | Phan Thị Lai | 68.4 | Tổ 31, Hòa Phát | 2394000 | 957600 | 500000 | 3851600 | Xóa | |
85 | Phạm Công Tân | 71.4 | Tổ 39C, Hòa Phát | 2499000 | 999600 | 3498600 | Xóa | ||
86 | Ngô Thị Diệu | 66.36 | Tổ 29, Hòa Phát | 2322600 | 929000 | 3251600 | Xóa | ||
87 | Nguyễn Minh Ngọc | 84 | Tổ 9D, Hòa Phát | 2100000 | 840000 | 500000 | 3440000 | Xóa | |
88 | Đỗ Quang Nguyên | 85.14 | Tổ 10, Hòa Phát | 2979900 | 1192000 | 4171900 | Xóa | ||
89 | Nguyễn Đình Dũng | 60 | Tổ 23, Hòa Phát | 1500000 | 600000 | 2100000 | Xóa | ||
90 | Lê Công Tuấn | 71 | Tổ 10C, Hòa Phát | 1775000 | 710000 | 500000 | 2985000 | Xóa | |
91 | Nguyễn Văn Tùng | 162.5 | Tổ 21B, Hòa Phát | 5687500 | 2275000 | 7962500 | Xóa | ||
92 | Lê Văn Một | 162 | Tổ 10, Hòa Phát | 4050000 | 1620000 | 5670000 | Xóa | ||
93 | Huỳnh Ngọc Dục | 60 | Tổ 39, Hòa Phát | 1500000 | 600000 | 500000 | 2600000 | Xóa | |
94 | Nguyễn Thị Phú | 91.22 | Tổ 19B, Hòa Phát | 3192700 | 1277100 | 4469800 | Xóa | ||
95 | Đỗ Mạnh Hùng | 192.5 | Tổ 4, Hòa Phát | 6737500 | 2695000 | 9432500 | Xóa | ||
96 | Trương Anh Quốc | 249.66 | 63-Lê Duy Lương, Hòa Phát | 6241500 | 2496600 | 8738100 | Xóa | ||
97 | Huỳnh Trang Nhung | 51.6 | Tổ 38, Hòa Phát | 1290000 | 516000 | 500000 | 2306000 | Xóa | |
98 | Bùi Sĩ | 94.92 | Tổ 29, Hòa Phát | 3322200 | 1328900 | 0 | 4651100 | Xóa | |
99 | Võ Như Anh | 103.32 | Tổ 29, Hòa Phát | 3616200 | 1446500 | 0 | 5062700 | Xóa | |
100 | Hồ Hữu Tùng | 82.1 | Tổ 38A, Hòa Phát | 2052500 | 821000 | 500000 | 3373500 | Xóa |