Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
141 | Đỗ Nguyễn Duy An | | 71.65 | Tổ 5A, Hòa An | 2149500 | 859800 | | 3009300 | Xóa |
142 | Võ Thị Hợi | | 81.6 | Tổ 16, Hòa An | 2040000 | 816000 | | 2856000 | Xóa |
143 | Hoàng Tư Thắng | | 40.8 | Tổ 43, Hòa An | 1428000 | 571200 | | 1999200 | Xóa |
144 | Lưu Văn Khuê | | 77.6 | Tổ 40, Hòa An | 1940000 | 776000 | | 2716000 | Xóa |
145 | Đàm Văn Trước | | 75.9 | K428/H29-Tôn Đản, Hòa An | 1897500 | 759000 | 500000 | 3156500 | Xóa |
146 | Võ Thị Hợi | | 81.6 | Tổ 16, Hòa An | 2040000 | 816000 | | 2856000 | Xóa |
147 | Đoàn Thị Kim Loan | | 131.55 | Tổ 16, Hòa An | 4604300 | 1841700 | 1000000 | 7446000 | Xóa |
148 | Ngô Quốc Thái | | 73.96 | Tổ 16, Hòa An | 2588600 | 1035400 | | 3624000 | Xóa |
149 | Lưu Phước Linh | | 64.6 | Tổ 22, Hòa An | 2261000 | 904400 | 500000 | 3665400 | Xóa |
150 | Lê Nhật Vũ | | 75.07 | Tổ 16, Hòa An | 2627500 | 1051000 | | 3678500 | Xóa |
151 | Nguyễn Lê Ngọc | | 72.6 | Tổ 16, Hòa An | 2178000 | 871200 | 1000000 | 4049200 | Xóa |
152 | Trần Viết Hà | | 159.7 | Tổ 4, Hòa An | 5589500 | 2235800 | | 7825300 | Xóa |
153 | Lê Văn Bình | | 81.6 | Tổ 16, Hòa An | 2856000 | 1142400 | | 3998400 | Xóa |
154 | Trần Minh Hùng | | 130.2 | Tổ 8, Hòa An | 4557000 | 1822800 | 1000000 | 7379800 | Xóa |
155 | Nguyễn Hoàng Linh | | 279.46 | Tổ 15, Hòa An | 8383800 | 3353500 | 1000000 | 12737300 | Xóa |
156 | Trần Thị Thu Vân | | 186.7 | Bùi Giáng, Hòa An | 4667500 | 1867000 | | 6534500 | Xóa |
157 | Ngô Đức Thành | | 176 | Tổ 70, Hòa An | 5720000 | 2288000 | 1000000 | 9008000 | Xóa |
158 | Huỳnh Quang Thọ | | 107.8 | 253 Tôn Đản, Hòa An | 2695000 | 1078000 | | 3773000 | Xóa |
159 | Hoàng Quốc Khánh | | 243.8 | Tổ 74, Hòa An | 6095000 | 2438000 | | 8533000 | Xóa |
160 | Phạm Văn Phong | | 76.5 | Lô 13,7HP3, Hòa An | 1147500 | 459000 | 375000 | 1981500 | Xóa |