Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
271 | Trần Mạnh Huy | | 130 | Tổ 26, Hòa An | 3900000 | 1560000 | | 5460000 | Xóa |
272 | Bùi Văn Tư | | 75 | Tổ 16, Hòa An | 1875000 | 750000 | 500000 | 3125000 | Xóa |
273 | Đỗ Ngọc Hòa | | 45.75 | Tổ 42, Hòa An | 1372500 | 549000 | | 1921500 | Xóa |
274 | Trần Xuân Ngọc | | 77 | Tổ 25, Hòa An | 2310000 | 924000 | | 3234000 | Xóa |
275 | Ngô Văn Kỳ | | 150.75 | Tổ 6, Hòa An | 4522500 | 1809000 | | 6331500 | Xóa |
276 | Trần Anh Linh | | 122 | Tổ 51, Hòa An | 3660000 | 1464000 | | 5124000 | Xóa |
277 | Võ Duy Hùng | | 212 | Tổ 5, Hòa An | 6360000 | 2544000 | | 8904000 | Xóa |
278 | Trương Quang Ba | | 200 | Tổ 16, Hòa An | 7000000 | 2800000 | | 9800000 | Xóa |
279 | Mai Văn Sáu | | 81.7 | KDC HP 3, Hòa An | 2451000 | 980400 | | 3431400 | Xóa |
280 | Đàm Vĩnh Ký | | 264 | Tổ 16, Hòa An | 6600000 | 2640000 | 1000000 | 10240000 | Xóa |
281 | Trần Vĩnh Phong | | 186.57 | Tổ 51, Hòa An | 5597100 | 2238800 | | 7835900 | Xóa |
282 | Nguyễn Thành Quân | | 215.85 | Tổ 16, Hòa An | 6475500 | 2590200 | | 9065700 | Xóa |
283 | Nguyễn Việt Anh | | 100 | Tổ 46, Hòa An | 2500000 | 1000000 | | 3500000 | Xóa |
284 | Trương Minh Ngọc | | 195.5 | Tổ 2, Hòa An | 6842500 | 2737000 | | 9579500 | Xóa |
285 | Nguyễn Bá Minh Đạt | | 156 | Tổ 16, Hòa An | 4680000 | 1872000 | 1000000 | 7552000 | Xóa |
286 | Phạm Bình Hòa | | 87 | Tổ 7E, Hòa An | 2175000 | 870000 | 1000000 | 4045000 | Xóa |
287 | Trịnh Thanh Nghị | | 70.5 | Tổ 49, Hòa An | 1762500 | 705000 | 1000000 | 3467500 | Xóa |
288 | Nguyễn Khánh Hùng | | 112.8 | KDC P lý, Hòa An | 3948000 | 1579200 | | 5527200 | Xóa |
289 | Lê Văn Dũng | | 100 | Tổ 16, Hòa An | 3000000 | 1200000 | | 4200000 | Xóa |
290 | Phan Xuân Dũng | | 96 | Tổ 16, Hòa An | 2400000 | 960000 | | 3360000 | Xóa |
291 | Mai Đình Anh | | 60 | Tổ 16, Hòa An | 1500000 | 600000 | 1000000 | 3100000 | Xóa |
292 | Cao Quang Minh | | 289 | Tổ 22, Hòa An | 8670000 | 3468000 | | 12138000 | Xóa |
293 | Huỳnh Thị Hồng Thủy | | 177.5 | Tổ 51, Hòa An | 4437500 | 1775000 | | 6212500 | Xóa |
294 | Nguyễn Hữu Tuấn | | 140 | Tổ 16, Hòa An | 4900000 | 1960000 | | 6860000 | Xóa |
295 | Hà Văn Tư | | 70 | Tổ 16, Hòa An | 2450000 | 980000 | | 3430000 | Xóa |
296 | Trịnh Thị Hồng | | 212 | Tổ 16, Hòa An | 7420000 | 2968000 | | 10388000 | Xóa |
297 | Nguyễn Quang Đạt | | 192.5 | Tổ 16, Hòa An | 6737500 | 2695000 | | 9432500 | Xóa |
298 | Nguyễn Sỹ Thắng | | 45.42 | Tổ 16, Hòa An | 1362600 | 545000 | | 1907600 | Xóa |
299 | Phan Văn Anh Tuấn | | 199.3 | Tổ 16, Hòa An | 4982500 | 1993000 | | 6975500 | Xóa |
300 | Phạm Đình Dũng | | 188 | Tổ 5, Hòa An | 6580000 | 2632000 | 1000000 | 10212000 | Xóa |