STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Phạm Minh Quảng | 42.5 | Tổ 22, Hòa Phát | 1062500 | 425000 | 500000 | 1987500 | Xóa | |
32 | Bùi Thanh Tùng | 31.4 | Tổ 14A, Hòa Phát | 596600 | 238600 | 500000 | 1335200 | Xóa | |
33 | Lê Thị Kiều Hoa | 44.86 | Tổ 39, Hòa Phát | 1121500 | 448600 | 1570100 | Xóa | ||
34 | Lê Đình Khôi | 140 | Tổ 10B, Hòa Phát | 3500000 | 1400000 | 4900000 | Xóa | ||
35 | Văn Quý Mạnh | 76.8 | Tổ 38B, Hòa Phát | 1920000 | 768000 | 2688000 | Xóa | ||
36 | Trần Thanh Hải | 98 | Tổ 38B, Hòa Phát | 2450000 | 980000 | 3430000 | Xóa | ||
37 | Lê Trung Nghĩa | 144 | Tổ 9D, Hòa Phát | 3600000 | 1440000 | 5040000 | Xóa | ||
38 | Phạm Văn Hiệp | 52 | Tổ 24, Hòa Phát | 1820000 | 728000 | 2548000 | Xóa | ||
39 | Nguyễn Thành Tuyn | 107.63 | Tổ 31, Hòa Phát | 3767100 | 1506800 | 5273900 | Xóa | ||
40 | Nguyễn Thị Mùi | 75.15 | Tổ 24, Hòa Phát | 2254500 | 901800 | 500000 | 3656300 | Xóa | |
41 | Võ Thị Hồng Huệ | 50 | Tổ 7A, Hòa Phát | 1250000 | 500000 | 500000 | 2250000 | Xóa | |
42 | Đỗ Thị Tố Như | 71.2 | Tổ 17, Hòa Phát | 1780000 | 712000 | 2492000 | Xóa | ||
43 | Phan Hoàng Tuấn | 80 | Tổ 24, Hòa Phát | 1520000 | 608000 | 500000 | 2628000 | Xóa | |
44 | Trần Bá Đình | 56.98 | Tổ 39, Hòa Phát | 1424500 | 569800 | 1994300 | Xóa | ||
45 | Nguyễn Thanh Tuấn | 78 | Tổ 38B, Hòa Phát | 2340000 | 936000 | 500000 | 3776000 | Xóa | |
46 | Thái Thị Mộng Thu | 56 | Tổ 1, Hòa Phát | 1960000 | 784000 | 2744000 | Xóa | ||
47 | Đào Thị Thạnh | 45 | Tổ 23, Hòa Phát | 855000 | 342000 | 500000 | 1697000 | Xóa | |
48 | Phùng Văn Thành | 46.2 | Tổ 24, Hòa Phát | 1617000 | 646800 | 2263800 | Xóa | ||
49 | Mai Lê Cống | 63.2 | Tổ 38B, Hòa Phát | 1264000 | 505600 | 500000 | 2269600 | Xóa | |
50 | Nguyễn Thị Phi Yến | 224 | Tổ 7, Hòa Phát | 5600000 | 2240000 | 7840000 | Xóa | ||
51 | Bùi Tuyết Ngọc | 192 | Tổ 7, Hòa Phát | 4800000 | 1920000 | 6720000 | Xóa | ||
52 | Huỳnh Ngọc Tâm | 55.2 | Tổ 31, Hòa Phát | 1932000 | 772800 | 2704800 | Xóa | ||
53 | Võ Đình Hải | 82.96 | Tổ 36, Hòa Phát | 2074000 | 829600 | 500000 | 3403600 | Xóa | |
54 | Trần Mộng | 60.1 | Tổ 20C, Hòa Phát | 991700 | 396700 | 500000 | 1888400 | Xóa | |
55 | Phạm Hồng Hải | 196 | 178-Lê Trọng Tấn, Hòa Phát | 6370000 | 2548000 | 8918000 | Xóa | ||
56 | Nguyễn Văn Thạch | 44.74 | Tổ 39, Hòa Phát | 1565900 | 626400 | 2192300 | Xóa | ||
57 | Dương Hoàng Long | 60.5 | Tổ 31C, Hòa Phát | 2117500 | 847000 | 2964500 | Xóa | ||
58 | Đỗ Đăng Hà | 172 | Tổ 21B, Hòa Phát | 4300000 | 1720000 | 6020000 | Xóa | ||
59 | Nguyễn Thanh Huy | 84.25 | Tổ 24B, Hòa Phát | 2106300 | 842500 | 2948800 | Xóa | ||
60 | Đinh Thị Khánh Vân | 55.2 | Tổ 37B, Hòa Phát | 1380000 | 552000 | 1932000 | Xóa |