STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
601 | Hồ Nguyễn Thị Nga | | 102.5 | 32 Nguyễn Dữ, Khuê Trung | 2562500 | 1025000 | | 3587500 | Xóa |
602 | Nguyễn Lãm | | 180 | 608 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung | 6300000 | 2520000 | | 8820000 | Xóa |
603 | Nguyễn Phước Anh | | 225 | 45 Phạm Tứ, Khuê Trung | 6750000 | 2700000 | | 9450000 | Xóa |
604 | Nguyễn Đăng | | 201.1 | 48 Lương Định Của, Khuê Trung | 6033000 | 2413200 | | 8446200 | Xóa |
605 | Phạm Thị Mai Trinh | | 312 | Lô 11,60 Khu đảo nổi, Khuê Trung | 10140000 | 4056000 | | 14196000 | Xóa |
606 | Trần Thị Phương Thảo | | 411.6 | Lô 07B1,17 KDC 4, Khuê Trung | 12348000 | 4939200 | | 17287200 | Xóa |
607 | Nguyễn Lai | | 211.5 | 76 Nguyễn Hành, Khuê Trung | 5287500 | 2115000 | | 7402500 | Xóa |
608 | Lê Hữu Dũng | | 176.4 | 02 Trịnh Hoài Đức, Khuê Trung | 5292000 | 2116800 | | 7408800 | Xóa |
609 | Lê Thị Sang | | 192.5 | Lô 04,B2,13 KDC Nam Sân Bay, Khuê Trung | 5775000 | 2310000 | | 8085000 | Xóa |
610 | Nguyễn Hải | | 282.7 | 01 Lương Văn Can, Khuê Trung | 7774300 | 3109700 | | 10884000 | Xóa |
611 | Nguyễn Hoàng | | 167.7 | 99 Nguyễn Phong Sắc, Khuê Trung | 5031000 | 2012400 | | 7043400 | Xóa |
612 | Nguyễn Lương Hiếu | | 225 | 61 Nguyễn Phong Sắc, Khuê Trung | 6750000 | 2700000 | | 9450000 | Xóa |
613 | Nguyễn Văn Giai | | 292.5 | 158 Phạm Tứ, Khuê Trung | 8775000 | 3510000 | | 12285000 | Xóa |
614 | Nguyễn Thành | | 311.95 | 34 Hà Tông Quyền, Khuê Trung | 9358500 | 3743400 | | 13101900 | Xóa |
615 | Trần Văn Thuận | | 122.6 | Lô 151,15, Khuê Trung | 1501900 | 600700 | | 2102600 | Xóa |
616 | Phan Thị Xuân Thủy | | 265 | 39 Hoàng Dư Khương, Khuê Trung | 7950000 | 3180000 | | 11130000 | Xóa |
617 | Trương Quang Sinh | | 223.5 | 12 Lương Văn Can, Khuê Trung | 6705000 | 2682000 | | 9387000 | Xóa |
618 | Trần Phước Thịnh | | 258 | 12D29 KDC An Hòa, Khuê Trung | 3160500 | 1264200 | | 4424700 | Xóa |
619 | Trần Văn Hiền | | 229.5 | 60 Thành Thái, Khuê Trung | 6885000 | 2754000 | | 9639000 | Xóa |
620 | Lê Thị Bê | | 142 | Lô 348 K3 NT Phương, Khuê Trung | 4260000 | 1704000 | | 5964000 | Xóa |
621 | Trần Hoàng Long | | 174.7 | 19 Đặng Văn Ngữ, Khuê Trung | 5241000 | 2096400 | | 7337400 | Xóa |
622 | Trần Chung | | 185.8 | 222 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung | 5574000 | 2229600 | | 7803600 | Xóa |
623 | Trần Thị Thêm | | 149 | 50 An Hòa 10, Khuê Trung | 1721000 | 688400 | | 2409400 | Xóa |
624 | Vũ Xuân Khoát | | 344 | Lô A63 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung | 3612000 | 1444800 | | 5056800 | Xóa |
625 | Nguyễn Ngọc Xa | | 144.4 | Tổ 190 Chu Mạnh Trinh, Khuê Trung | 909700 | 363900 | 250000 | 1523600 | Xóa |
626 | Võ Thị Hải Hà | | 154.9 | Tổ 16, Khuê Trung | 1703900 | 681600 | | 2385500 | Xóa |
627 | Phạm Thị Mai | | 184 | 93 Lý Nhân Tông, Khuê Trung | 1803200 | 721300 | 375000 | 2899500 | Xóa |
628 | Đàm Tú Anh | | 243 | Lô 29,B1,9 KDC 4, Khuê Trung | 7290000 | 2916000 | | 10206000 | Xóa |
629 | Nguyễn Văn Phú | | 92.8 | K97/15 CMT 8, Khuê Trung | 2552000 | 1020800 | | 3572800 | Xóa |
630 | Đỗ Thành | | 119 | 41 Bùi Xương Trạch, Khuê Trung | 3272500 | 1309000 | | 4581500 | Xóa |