STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
61 | Bùi Quốc Thịnh | | 139.7 | Tổ 10C, Hòa Phát | 3492500 | 1397000 | | 4889500 | Xóa |
62 | Phạm Thanh Vinh | | 57 | Tổ 32B, Hòa Phát | 997500 | 399000 | 500000 | 1896500 | Xóa |
63 | Phan Thị Hoa | | 67.048 | Tổ 14, Hòa Phát | 1676200 | 670500 | | 2346700 | Xóa |
64 | Vũ Thanh Sơn | | 61.85 | Tổ 39C, Hòa Phát | 1546300 | 618500 | | 2164800 | Xóa |
65 | Dương Biển Khơi | | 76.8 | Tổ 27, Hòa Phát | 1920000 | 768000 | 500000 | 3188000 | Xóa |
66 | Trần Thị Hương | | 592.28 | 72-Lê Trọng Tấn, Hòa Phát | 14807000 | 5922800 | | 20729800 | Xóa |
67 | Nguyễn Phước Anh | | 240 | 64-Ng Khoa Chiêm, Hòa Phát | 6000000 | 2400000 | | 8400000 | Xóa |
68 | Trương Thị Luân | | 153.7 | Tổ 10, Hòa Phát | 3842500 | 1537000 | | 5379500 | Xóa |
69 | Trần Thị Bảo Ngọc | | 79.28 | Tổ 24, Hòa Phát | 2378400 | 951400 | | 3329800 | Xóa |
70 | Lê Văn Tây | | 140.98 | Tổ 38, Hòa Phát | 3524500 | 1409800 | 500000 | 5434300 | Xóa |
71 | Cao Thị Quang | | 92.48 | Tổ 7B, Hòa Phát | 2312000 | 924800 | | 3236800 | Xóa |
72 | Nguyễn Thanh Hải | | 125.5 | Tổ 27B, Hòa Phát | 4392500 | 1757000 | 500000 | 6649500 | Xóa |
73 | Nguyễn Văn Tác | | 50 | Tổ 26, Hòa Phát | 1250000 | 500000 | | 1750000 | Xóa |
74 | Châu Thị Hường | | 152 | Tổ 10A, Hòa Phát | 4560000 | 1824000 | | 6384000 | Xóa |
75 | Nguyễn Đình Lâm | | 84.9 | Tổ 10A, Hòa Phát | 2122500 | 849000 | | 2971500 | Xóa |
76 | Triệu Thanh Vương | | 35 | Tổ 37B, Hòa Phát | 875000 | 350000 | 1000000 | 2225000 | Xóa |
77 | Lê Tiến Phú | | 120 | Tổ 23A, Hòa Phát | 3000000 | 1200000 | 500000 | 4700000 | Xóa |
78 | Võ Thanh Thiện | | 137 | Tổ 10, Hòa Phát | 4110000 | 1644000 | 500000 | 6254000 | Xóa |
79 | Đặng Thị Vui | | 126.7 | Tổ 2B, Hòa Phát | 3801000 | 1520400 | | 5321400 | Xóa |
80 | Ngô Đăng Viện | | 154.04 | Tổ 10A, Hòa Phát | 4236100 | 1694400 | | 5930500 | Xóa |
81 | Phạm Hồng Hải | | 368.19 | 178-Lê Trọng Tấn, Hòa Phát | 10125200 | 4050100 | 500000 | 14675300 | Xóa |
82 | Võ Thị Kim Chung | | 144 | Tổ 38B, Hòa Phát | 3600000 | 1440000 | | 5040000 | Xóa |
83 | Nguyễn Quang Ngọc | | 129.4 | Tổ 10, Hòa Phát | 3882000 | 1552800 | | 5434800 | Xóa |
84 | Phan Thị Lai | | 68.4 | Tổ 31, Hòa Phát | 2394000 | 957600 | 500000 | 3851600 | Xóa |
85 | Phạm Công Tân | | 71.4 | Tổ 39C, Hòa Phát | 2499000 | 999600 | | 3498600 | Xóa |
86 | Ngô Thị Diệu | | 66.36 | Tổ 29, Hòa Phát | 2322600 | 929000 | | 3251600 | Xóa |
87 | Nguyễn Minh Ngọc | | 84 | Tổ 9D, Hòa Phát | 2100000 | 840000 | 500000 | 3440000 | Xóa |
88 | Đỗ Quang Nguyên | | 85.14 | Tổ 10, Hòa Phát | 2979900 | 1192000 | | 4171900 | Xóa |
89 | Nguyễn Đình Dũng | | 60 | Tổ 23, Hòa Phát | 1500000 | 600000 | | 2100000 | Xóa |
90 | Lê Công Tuấn | | 71 | Tổ 10C, Hòa Phát | 1775000 | 710000 | 500000 | 2985000 | Xóa |