STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
676 | Trần Nguyên Dũng | | 80 | 24 Bình Hòa 4, Khuê Trung | 924000 | 369600 | 500000 | 1793600 | Xóa |
677 | Lê Thị Xuân Mai | | 197.3 | 146 Nguyễn Phong Sắc, Khuê Trung | 6116300 | 2446500 | | 8562800 | Xóa |
678 | Hoáng Tiến Bắc | | 203 | 40 Nguyễn Hành, Khuê Trung | 6597500 | 2639000 | | 9236500 | Xóa |
679 | Trần Mậu Tây | | 134 | K111/2 CMT 8, Khuê Trung | 4355000 | 1742000 | | 6097000 | Xóa |
680 | Nguyễn Lãm | | 272.5 | 608 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung | 7493800 | 2997500 | | 10491300 | Xóa |
681 | Phạm Phúc Ánh | | 298 | 162 Huỳnh Tấn Phát, Khuê Trung | 7450000 | 2980000 | | 10430000 | Xóa |
682 | Vũ Thị Phúc | | 63.38 | 31 Hồ Đắc Di, Khuê Trung | 1140800 | 456300 | | 1597100 | Xóa |
683 | Thái Đình Trí | | 192 | 53 Thành Thái, Khuê Trung | 1209600 | 483800 | 250000 | 1943400 | Xóa |
684 | Nguyễn Thanh Trúc | | 269.26 | K248 CMT 8, Khuê Trung | 6731500 | 2692600 | | 9424100 | Xóa |
685 | Nguyễn Thị Thanh | | 168.6 | 244 cMT 8, Khuê Trung | 4636500 | 1854600 | | 6491100 | Xóa |
686 | Huỳnh Ngọc Hồ Minh | | 44.6 | Tổ 03, Khuê Trung | 374600 | 149900 | 250000 | 774500 | Xóa |
687 | Hồ Viết Thắng | | 211.2 | 220 Tố Hữu, Khuê Trung | 6547200 | 2618900 | 1000000 | 10166100 | Xóa |
688 | Nguyễn Đình Thuận | | 375.67 | 106 Trần Xuân Soạn, Khuê Trung | 9391800 | 3756700 | 500000 | 13648500 | Xóa |
689 | Lê Tất Châu | | 243 | 551 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung | 2126300 | 850500 | 500000 | 3476800 | Xóa |
690 | Nguyễn Đình Kiên | | 225 | 94 Huy Cận, Khuê Trung | 2520000 | 1008000 | 375000 | 3903000 | Xóa |
691 | Nguyễn Văn Doanh | | 262.64 | 93 Lê Ngân, Khuê Trung | 7879200 | 3151700 | | 11030900 | Xóa |
692 | Hồ Văn Bấc | | 130 | 15 Trần Kim Bảng, Khuê Trung | 3575000 | 1430000 | | 5005000 | Xóa |
693 | Nguyễn Ngọc Mai | | 292.5 | 68 Hoàng Xuân Hãn, Khuê Trung | 8775000 | 3510000 | | 12285000 | Xóa |
694 | Nguyễn Hiền | | 586.22 | Tổ 140, Khuê Trung | 20517700 | 8207100 | | 28724800 | Xóa |
695 | Võ Thanh Diện | | 196 | 25 Phạm Sư Mạnh, Khuê Trung | 5880000 | 2352000 | | 8232000 | Xóa |
696 | Lương Thị Minh Chương | | 237.6 | Bình Hòa 10, Khuê Trung | 7722000 | 3088800 | 500000 | 11310800 | Xóa |
697 | Ngô Thị Bích Hiền | | 79.5 | K 59 Ông Ích Đường, Khuê Trung | 500850 | 200340 | 300000 | 1001190 | Xóa |
698 | Võ Thị Nguyệt | | 184 | 106 Bùi Ký, Khuê Trung | 1481200 | 592500 | 300000 | 2373700 | Xóa |
699 | Châu Thị Nhước | | 32 | 29 Lý Tế Xuyên, Khuê Trung | 336000 | 134400 | 150000 | 620400 | Xóa |
700 | Bùi Văn Định | | 127 | 63 Tôn Thất Thuyết, Khuê Trung | 1111250 | 444500 | 250000 | 1805750 | Xóa |
701 | Cao Tuấn Anh | | 219.6 | 20 Bình Hòa, Khuê Trung | 7137000 | 2854800 | 500000 | 10491800 | Xóa |