STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Triệu Thanh Vương | 35 | Tổ 37B, Hòa Phát | 875000 | 350000 | 1000000 | 2225000 | Xóa | |
77 | Lê Tiến Phú | 120 | Tổ 23A, Hòa Phát | 3000000 | 1200000 | 500000 | 4700000 | Xóa | |
78 | Võ Thanh Thiện | 137 | Tổ 10, Hòa Phát | 4110000 | 1644000 | 500000 | 6254000 | Xóa | |
79 | Đặng Thị Vui | 126.7 | Tổ 2B, Hòa Phát | 3801000 | 1520400 | 5321400 | Xóa | ||
80 | Ngô Đăng Viện | 154.04 | Tổ 10A, Hòa Phát | 4236100 | 1694400 | 5930500 | Xóa | ||
81 | Phạm Hồng Hải | 368.19 | 178-Lê Trọng Tấn, Hòa Phát | 10125200 | 4050100 | 500000 | 14675300 | Xóa | |
82 | Võ Thị Kim Chung | 144 | Tổ 38B, Hòa Phát | 3600000 | 1440000 | 5040000 | Xóa | ||
83 | Nguyễn Quang Ngọc | 129.4 | Tổ 10, Hòa Phát | 3882000 | 1552800 | 5434800 | Xóa | ||
84 | Phan Thị Lai | 68.4 | Tổ 31, Hòa Phát | 2394000 | 957600 | 500000 | 3851600 | Xóa | |
85 | Phạm Công Tân | 71.4 | Tổ 39C, Hòa Phát | 2499000 | 999600 | 3498600 | Xóa | ||
86 | Ngô Thị Diệu | 66.36 | Tổ 29, Hòa Phát | 2322600 | 929000 | 3251600 | Xóa | ||
87 | Nguyễn Minh Ngọc | 84 | Tổ 9D, Hòa Phát | 2100000 | 840000 | 500000 | 3440000 | Xóa | |
88 | Đỗ Quang Nguyên | 85.14 | Tổ 10, Hòa Phát | 2979900 | 1192000 | 4171900 | Xóa | ||
89 | Nguyễn Đình Dũng | 60 | Tổ 23, Hòa Phát | 1500000 | 600000 | 2100000 | Xóa | ||
90 | Lê Công Tuấn | 71 | Tổ 10C, Hòa Phát | 1775000 | 710000 | 500000 | 2985000 | Xóa | |
91 | Nguyễn Văn Tùng | 162.5 | Tổ 21B, Hòa Phát | 5687500 | 2275000 | 7962500 | Xóa | ||
92 | Lê Văn Một | 162 | Tổ 10, Hòa Phát | 4050000 | 1620000 | 5670000 | Xóa | ||
93 | Huỳnh Ngọc Dục | 60 | Tổ 39, Hòa Phát | 1500000 | 600000 | 500000 | 2600000 | Xóa | |
94 | Nguyễn Thị Phú | 91.22 | Tổ 19B, Hòa Phát | 3192700 | 1277100 | 4469800 | Xóa | ||
95 | Đỗ Mạnh Hùng | 192.5 | Tổ 4, Hòa Phát | 6737500 | 2695000 | 9432500 | Xóa | ||
96 | Trương Anh Quốc | 249.66 | 63-Lê Duy Lương, Hòa Phát | 6241500 | 2496600 | 8738100 | Xóa | ||
97 | Huỳnh Trang Nhung | 51.6 | Tổ 38, Hòa Phát | 1290000 | 516000 | 500000 | 2306000 | Xóa | |
98 | Bùi Sĩ | 94.92 | Tổ 29, Hòa Phát | 3322200 | 1328900 | 0 | 4651100 | Xóa | |
99 | Võ Như Anh | 103.32 | Tổ 29, Hòa Phát | 3616200 | 1446500 | 0 | 5062700 | Xóa | |
100 | Hồ Hữu Tùng | 82.1 | Tổ 38A, Hòa Phát | 2052500 | 821000 | 500000 | 3373500 | Xóa | |
101 | Ngô Ngọc Hiếu | 90 | Tổ 21B, Hòa Phát | 2250000 | 900000 | 0 | 3150000 | Xóa | |
102 | Nguyễn Quốc Thái | 50 | Tổ 23, Hòa Phát | 1750000 | 700000 | 0 | 2450000 | Xóa | |
103 | Nguyễn Văn Tuấn | 50 | Tổ 22, Hòa Phát | 1750000 | 700000 | 0 | 2450000 | Xóa | |
104 | Mai Thị Mỹ Hạnh | 96 | Tổ 9, Hòa Phát | 2880000 | 1152000 | 0 | 4032000 | Xóa | |
105 | Trần Đình Quang | 121.8 | Tổ 10C, Hòa Phát | 3045000 | 1218000 | 500000 | 4763000 | Xóa | |
106 | Nguyễn Hồng Mạnh | 141 | Tổ 30C, Hòa Phát | 4230000 | 1692000 | 5922000 | Xóa | ||
107 | Trương Thị Thu Hải | 179.7 | Tổ 32, Hòa Phát | 6289500 | 2515800 | 500000 | 9305300 | Xóa | |
108 | Nguyễn Thị Dung | 82.5 | Tổ 24, Hòa Phát | 2887500 | 1155000 | 500000 | 4542500 | Xóa | |
109 | Ngô Văn Đức | 167 | CK 55, Hòa Phát | 4175000 | 1670000 | 500000 | 6345000 | Xóa | |
110 | Thái Văn Thạnh | 49.66 | Tổ 29, Hòa Phát | 1489800 | 595900 | 2085700 | Xóa | ||
111 | Phạm Phú Thuận | 81 | Tổ 29, Hòa Phát | 2835000 | 1134000 | 3969000 | Xóa | ||
112 | Đinh Văn Thịnh | 151 | CK 55, Hòa Phát | 5285000 | 2114000 | 7399000 | Xóa | ||
113 | Trần Tấn Anh | 112.92 | Tổ 24, Hòa Phát | 3387600 | 1355000 | 4742600 | Xóa | ||
114 | Nguyễn Thị Mỹ An | 97.2 | Tổ 24, Hòa Phát | 3402000 | 1360800 | 4762800 | Xóa | ||
115 | Nguyễn Thanh Phương | 99.5 | Tổ 10C, Hòa Phát | 3482500 | 1393000 | 0 | 4875500 | Xóa | |
116 | Nguyễn Quang Đôn | 82.46 | Tổ 30A, Hòa Phát | 2473800 | 989500 | 0 | 3463300 | Xóa | |
117 | Vương Thái Kiểm | 69 | Tổ 27B, Hòa Phát | 1725000 | 690000 | 0 | 2415000 | Xóa | |
118 | Nguyễn Thị Minh Trâm | 87.5 | Tổ 27B, Hòa Phát | 2187500 | 875000 | 1000000 | 4062500 | Xóa | |
119 | Phan Đức Vẽ | 130.03 | Tổ 39, Hòa Phát | 4551100 | 1820400 | 0 | 6371500 | Xóa | |
120 | Bùi Văn Hùng | 81.3 | 586-Tôn Đản, Hòa Phát | 2032500 | 813000 | 1000000 | 3845500 | Xóa | |
121 | Nguyễn Văn Hiệp | 69 | Tổ 27B, Hòa Phát | 2070000 | 828000 | 0 | 2898000 | Xóa | |
122 | Hoàng Hà | 125.5 | Tổ 27, Hòa Phát | 3765000 | 1506000 | 1000000 | 6271000 | Xóa | |
123 | Hoàng Như Ngọc | 171 | Tổ 4B, Hòa Phát | 3249000 | 1299600 | 1000000 | 5548600 | Xóa | |
124 | Lương Quốc Ca | 75.15 | Tổ 24, Hòa Phát | 1878800 | 751500 | 0 | 2630300 | Xóa | |
125 | Trần Văn Hòa | 79.39 | Tổ 39B, Hòa Phát | 2381700 | 952700 | 500000 | 3834400 | Xóa | |
126 | Đoàn Đình Vinh | 118 | Tổ 27, Hòa Phát | 4130000 | 1652000 | 0 | 5782000 | Xóa | |
127 | Nguyễn Xuân Tứ | 92.5 | Tổ 4, Hòa Phát | 1757500 | 703000 | 1000000 | 3460500 | Xóa | |
128 | Huỳnh Ánh Ngọc | 50.2 | Tổ 29, Hòa Phát | 1506000 | 602400 | 1000000 | 3108400 | Xóa | |
129 | Lê Minh Tự | 71 | Tổ 39A, Hòa Phát | 1775000 | 710000 | 500000 | 2985000 | Xóa | |
130 | Phạm Trung Dũng | 146.17 | Tổ 32, Hòa An | 5116000 | 2046400 | 7162400 | Xóa | ||
131 | Trần Thị Long | 78.9 | Tổ 13, Hòa An | 2367000 | 946800 | 3313800 | Xóa | ||
132 | Nguyễn Tấn Toàn | 81.4 | Tổ 42, Hòa An | 2035000 | 814000 | 2849000 | Xóa | ||
133 | Đặng Thị Anh Thư | 140.52 | Tổ 43, Hòa An | 4918200 | 1967300 | 6885500 | Xóa | ||
134 | Lê Đức Vũ | 65.26 | KCT-Hòa An, Hòa An | 1957800 | 783100 | 2740900 | Xóa | ||
135 | Phan Văn Thịnh | 152.42 | Tổ 7E, Hòa An | 3810500 | 1524200 | 5334700 | Xóa | ||
136 | Hà Thị Lan Anh | 72.6 | Tổ 16, Hòa An | 2541000 | 1016400 | 500000 | 4057400 | Xóa | |
137 | Nguyễn Văn Sỹ | 66.4 | K 408-Tôn Đản, Hòa An | 2656000 | 1062400 | 3718400 | Xóa | ||
138 | Sử Thi Anh | 79.1 | Tổ 4, Hòa An | 2768500 | 1107400 | 3875900 | Xóa | ||
139 | Nguyễn Công Nghi | 158.8 | Tổ 14, Hòa An | 4764000 | 1905600 | 6669600 | Xóa | ||
140 | Nguyễn Gia | 67.6 | Tổ 50, Hòa An | 2366000 | 946400 | 500000 | 3812400 | Xóa | |
141 | Đỗ Nguyễn Duy An | 71.65 | Tổ 5A, Hòa An | 2149500 | 859800 | 3009300 | Xóa | ||
142 | Võ Thị Hợi | 81.6 | Tổ 16, Hòa An | 2040000 | 816000 | 2856000 | Xóa | ||
143 | Hoàng Tư Thắng | 40.8 | Tổ 43, Hòa An | 1428000 | 571200 | 1999200 | Xóa | ||
144 | Lưu Văn Khuê | 77.6 | Tổ 40, Hòa An | 1940000 | 776000 | 2716000 | Xóa | ||
145 | Đàm Văn Trước | 75.9 | K428/H29-Tôn Đản, Hòa An | 1897500 | 759000 | 500000 | 3156500 | Xóa | |
146 | Võ Thị Hợi | 81.6 | Tổ 16, Hòa An | 2040000 | 816000 | 2856000 | Xóa | ||
147 | Đoàn Thị Kim Loan | 131.55 | Tổ 16, Hòa An | 4604300 | 1841700 | 1000000 | 7446000 | Xóa | |
148 | Ngô Quốc Thái | 73.96 | Tổ 16, Hòa An | 2588600 | 1035400 | 3624000 | Xóa | ||
149 | Lưu Phước Linh | 64.6 | Tổ 22, Hòa An | 2261000 | 904400 | 500000 | 3665400 | Xóa | |
150 | Lê Nhật Vũ | 75.07 | Tổ 16, Hòa An | 2627500 | 1051000 | 3678500 | Xóa |