Zum Inhalt wechseln
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
151 | Nguyễn Lê Ngọc | | 72.6 | Tổ 16, Hòa An | 2178000 | 871200 | 1000000 | 4049200 | Xóa |
152 | Trần Viết Hà | | 159.7 | Tổ 4, Hòa An | 5589500 | 2235800 | | 7825300 | Xóa |
153 | Lê Văn Bình | | 81.6 | Tổ 16, Hòa An | 2856000 | 1142400 | | 3998400 | Xóa |
154 | Trần Minh Hùng | | 130.2 | Tổ 8, Hòa An | 4557000 | 1822800 | 1000000 | 7379800 | Xóa |
155 | Nguyễn Hoàng Linh | | 279.46 | Tổ 15, Hòa An | 8383800 | 3353500 | 1000000 | 12737300 | Xóa |
156 | Trần Thị Thu Vân | | 186.7 | Bùi Giáng, Hòa An | 4667500 | 1867000 | | 6534500 | Xóa |
157 | Ngô Đức Thành | | 176 | Tổ 70, Hòa An | 5720000 | 2288000 | 1000000 | 9008000 | Xóa |
158 | Huỳnh Quang Thọ | | 107.8 | 253 Tôn Đản, Hòa An | 2695000 | 1078000 | | 3773000 | Xóa |
159 | Hoàng Quốc Khánh | | 243.8 | Tổ 74, Hòa An | 6095000 | 2438000 | | 8533000 | Xóa |
160 | Phạm Văn Phong | | 76.5 | Lô 13,7HP3, Hòa An | 1147500 | 459000 | 375000 | 1981500 | Xóa |
161 | Lê Thị Hoài | | 203.5 | 222 Lê Thạch, Hòa An | 7122500 | 2849000 | | 9971500 | Xóa |
162 | Nguyễn Kim Tiến | | 170 | Tổ 16, Hòa An | 5100000 | 2040000 | | 7140000 | Xóa |
163 | Trương Văn Hoàng | | 96.5 | Tổ 01, Hòa An | 2412500 | 965000 | | 3377500 | Xóa |
164 | Phan Ngọc Sỹ | | 90.85 | Tổ 4, Hòa An | 2725500 | 1090200 | | 3815700 | Xóa |
165 | Trịnh Thị Đệp | | 92 | Tổ 5, Hòa An | 2300000 | 920000 | | 3220000 | Xóa |
166 | Trương Đình Lý | | 222.4 | 244 Lê Thạch, Hòa An | 5560000 | 2224000 | | 7784000 | Xóa |
167 | Mai Đức Thương | | 106.2 | Tổ 4, Hòa An | 3717000 | 1486800 | | 5203800 | Xóa |
168 | Nguyễn Nminh Hải | | 100.74 | Tổ 21, Hòa An | 2518500 | 1007400 | | 3525900 | Xóa |
169 | Lê Văn Thăng | | 68 | Tổ 47, Hòa An | 1700000 | 680000 | 500000 | 2880000 | Xóa |
170 | Võ Đức Nhơn | | 100.3 | K272/3-Tôn Đản, Hòa An | 3009000 | 1203600 | | 4212600 | Xóa |
171 | Phan Thị Bích Ngọc | | 99.8 | Tổ 36, Hòa An | 2495000 | 998000 | 500000 | 3993000 | Xóa |
172 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | | 51.2 | Tổ 16, Hòa An | 1280000 | 512000 | 500000 | 2292000 | Xóa |
173 | Bùi Viết Tạ | | 99.2 | Tổ 16, Hòa An | 2480000 | 992000 | | 3472000 | Xóa |
174 | Nguyễn Kim Diệt | | 122 | Tổ 37, Hòa An | 3050000 | 1220000 | | 4270000 | Xóa |
175 | Nguyễn Văn Hùng | | 108.9 | Tổ 16, Hòa An | 3267000 | 1306800 | 1000000 | 5573800 | Xóa |
176 | Nguyễn Văn Hòe | | 130 | Tổ 16, Hòa An | 3900000 | 1560000 | | 5460000 | Xóa |
177 | Nguyễn Xuân Ba | | 72 | Tổ 3, Hòa An | 1800000 | 720000 | 1000000 | 3520000 | Xóa |
178 | Nguyễn Quang Danh | | 103.3 | Tổ 4C, Hòa An | 2582500 | 1033000 | | 3615500 | Xóa |
179 | Nguyễn Thanh Tuấn | | 100 | Tổ 54, Hòa An | 3500000 | 1400000 | | 4900000 | Xóa |
180 | Huỳnh Đức Đông | | 114.4 | KDC HP 4, Hòa An | 3432000 | 1372800 | | 4804800 | Xóa |
181 | Phạm Bá Chánh | | 95 | Tổ 69, Hòa An | 2375000 | 950000 | 500000 | 3825000 | Xóa |
182 | Võ Văn Xy | | 102.6 | Tổ 38, Hòa An | 3078000 | 1231200 | | 4309200 | Xóa |
183 | Lê Trung Hải | | 63.02 | Tổ 8A, Hòa An | 1890600 | 756200 | | 2646800 | Xóa |
184 | Nguyễn Thị Nghĩa cư | | 106 | Tổ 38, Hòa An | 3710000 | 1484000 | | 5194000 | Xóa |
185 | Đặng Thanh Hải | | 60 | KĐT Phước lý, Hòa An | 1800000 | 720000 | | 2520000 | Xóa |
186 | Nguyễn Ngọc Tiên | | 171.5 | Tổ 42, Hòa An | 4287500 | 1715000 | | 6002500 | Xóa |
187 | Huỳnh Ngọc Bút | | 145.5 | Tổ 46, Hòa An | 4365000 | 1746000 | 1000000 | 7111000 | Xóa |
188 | Lê Văn Hoa | | 209 | Tổ 15, Hòa An | 7315000 | 2926000 | | 10241000 | Xóa |
189 | Trần Minh Vũ | | 294 | K TĐC HP 3, Hòa An | 8820000 | 3528000 | | 12348000 | Xóa |
190 | Chu Văn Hoàng | | 131.22 | KDC HP 3, Hòa An | 4592700 | 1837100 | | 6429800 | Xóa |
191 | Phạm Tráng | | 114.6 | Tổ 16, Hòa An | 2865000 | 1146000 | | 4011000 | Xóa |
192 | Lê Hạ Đoan | | 193 | Tổ 7, Hòa An | 5790000 | 2316000 | | 8106000 | Xóa |
193 | Trương Nữ Thùy Trâm | | 66 | Tổ 21A, Hòa An | 1650000 | 660000 | | 2310000 | Xóa |
194 | Đoàn Trọng Nghĩa | | 100.2 | Tổ 7, Hòa An | 3006000 | 1202400 | | 4208400 | Xóa |
195 | Lê Xuân Văn | | 96.5 | Tổ 16, Hòa An | 2895000 | 1158000 | | 4053000 | Xóa |
196 | Trần Đình Phương | | 95.4 | Tổ 16, Hòa An | 2385000 | 954000 | | 3339000 | Xóa |
197 | Đoàn Thị Minh Châu | | 152.76 | Tổ 7C, Hòa An | 5346600 | 2138600 | | 7485200 | Xóa |
198 | Phạm Thị Beo | | 114.8 | Tổ 7, Hòa An | 4018000 | 1607200 | | 5625200 | Xóa |
199 | Trịnh Thị Xuân | | 100 | Tổ 9, Hòa An | 3000000 | 1200000 | | 4200000 | Xóa |
200 | Phan Phước Trực | | 100 | Tổ 32, Hòa An | 2500000 | 1000000 | | 3500000 | Xóa |
201 | Kiều Văn Bảy | | 84 | Tổ 16, Hòa An | 2100000 | 840000 | | 2940000 | Xóa |
202 | Trần Thị Chi | | 95 | Tổ 45, Hòa An | 2375000 | 950000 | | 3325000 | Xóa |
203 | Phạm Văn Thạnh | | 90.14 | Tổ 7B, Hòa An | 2704200 | 1081700 | | 3785900 | Xóa |
204 | Nguyễn Đức Hải | | 233.4 | Tổ 16, Hòa An | 7002000 | 2800800 | 1000000 | 10802800 | Xóa |
205 | Nguyễn Thành Nhân | | 123.2 | Tổ 42, Hòa An | 3696000 | 1478400 | | 5174400 | Xóa |
206 | Đồng Trung Hải | | 94 | Tổ 16, Hòa An | 2350000 | 940000 | 1000000 | 4290000 | Xóa |
207 | Phan Thị Hồng Vân | | 100.68 | Tổ 14, Hòa An | 3020400 | 1208200 | | 4228600 | Xóa |
208 | Phạm Văn Vinh | | 241.2 | Tổ 11, Hòa An | 8442000 | 3376800 | | 11818800 | Xóa |
209 | Hoàng Văn Long | | 87 | 80-Nguyễn Quyền, Hòa An | 2175000 | 870000 | 500000 | 3545000 | Xóa |
210 | Nguyễn Văn Thanh Vũ | | 118 | Tổ 15, Hòa An | 4130000 | 1652000 | | 5782000 | Xóa |
211 | Nguyễn Đình Minh Phương | | 92.4 | KCT -Hòa An, Hòa An | 2310000 | 924000 | | 3234000 | Xóa |
212 | Nguyễn Quyến | | 99 | Nhơn Hòa 7, Hòa An | 2970000 | 1188000 | | 4158000 | Xóa |
213 | Đặng Văn Châu | | 100.6 | Tổ 16, Hòa An | 3018000 | 1207200 | | 4225200 | Xóa |
214 | Lê Quý Công | | 94.78 | Tổ 16, Hòa An | 2369500 | 947800 | | 3317300 | Xóa |
215 | Nguyễn Văn Thanh Việt | | 117.56 | Tổ 13, Hòa An | 4114600 | 1645800 | | 5760400 | Xóa |
216 | Lê Thị Bích Trâm | | 225 | KDC P mở rộng, Hòa An | 5625000 | 2250000 | | 7875000 | Xóa |
217 | Lê Đức Hảo | | 50 | Tổ 16, Hòa An | 1500000 | 600000 | 500000 | 2600000 | Xóa |
218 | Lê Thị Tú Hồng | | 162.5 | Tổ 16, Hòa An | 4875000 | 1950000 | | 6825000 | Xóa |
219 | Phạm Thị Kim Ánh | | 50 | Tổ 48, Hòa An | 1500000 | 600000 | | 2100000 | Xóa |
220 | Nguyễn Hùng Huy | | 114.2 | K128-Tôn Đản, Hòa An | 3997000 | 1598800 | | 5595800 | Xóa |
221 | Lê Tùng Anh | | 66.5 | Tổ 16, Hòa An | 2327500 | 931000 | 500000 | 3758500 | Xóa |
222 | Nguyễn Hạnh Quyên | | 122 | Tổ 24, Hòa An | 3660000 | 1464000 | | 5124000 | Xóa |
223 | Trần Anh Dũng | | 101 | Tổ 10, Hòa An | 3030000 | 1212000 | 500000 | 4742000 | Xóa |
224 | Nguyễn Tấn Nghĩa | | 160 | Tổ 8A, Hòa An | 4800000 | 1920000 | | 6720000 | Xóa |
225 | Đoàn Văn Vũ | | 98.7 | Tổ 16C, Hòa An | 2467500 | 987000 | 500000 | 3954500 | Xóa |