STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
226 | Phan Quý | 100.65 | K267-Ng Công Hoan, Hòa An | 2516300 | 1006500 | 3522800 | Xóa | ||
227 | Lê Thị Liên | 94 | 93-Ng Công Hoan, Hòa An | 2820000 | 1128000 | 3948000 | Xóa | ||
228 | Phạm Đình Ngho | 188 | Tổ 53, Hòa An | 5640000 | 2256000 | 7896000 | Xóa | ||
229 | Đỗ Thị Như Hòa | 44.2 | Tổ 19C, Hòa An | 1105000 | 442000 | 1547000 | Xóa | ||
230 | Đinh Ngọc Bình | 38 | Tổ 7C, Hòa An | 950000 | 380000 | 500000 | 1830000 | Xóa | |
231 | Trần Thị Anh Đào | 285.24 | Tổ 22, Hòa An | 9983400 | 3993400 | 13976800 | Xóa | ||
232 | Đỗ Tấn Tùng | 100 | Tổ 16, Hòa An | 3000000 | 1200000 | 1000000 | 5200000 | Xóa | |
233 | Lưu Thị Lộc | 66.2 | Tổ 44, Hòa An | 1655000 | 662000 | 500000 | 2817000 | Xóa | |
234 | Nguyễn Đình Khuyên | 55.6 | KDC 01-HA, Hòa An | 1668000 | 667200 | 2335200 | Xóa | ||
235 | Nguyễn Quang Trung | 67.05 | Tổ 16, Hòa An | 2011500 | 804600 | 2816100 | Xóa | ||
236 | Đặng Duy Trung | 93.1 | Tổ 50, Hòa An | 2793000 | 1117200 | 1000000 | 4910200 | Xóa | |
237 | Nguyễn Văn Mạnh | 77.3 | Tổ 16, Hòa An | 2319000 | 927600 | 3246600 | Xóa | ||
238 | Nguyễn Văn Nghĩa | 115.05 | Tổ 51, Hòa An | 3451500 | 1380600 | 4832100 | Xóa | ||
239 | Phan Thường Sỉ | 56.5 | Tổ 16, Hòa An | 1977500 | 791000 | 2768500 | Xóa | ||
240 | Trịnh Thế Cường | 98.35 | Tổ 16, Hòa An | 3442300 | 1376900 | 4819200 | Xóa | ||
241 | Thân Văn Cử | 104.92 | Tổ 44, Hòa An | 3672200 | 1468900 | 5141100 | Xóa | ||
242 | Nguyễn Hữu Tuấn | 215.6 | Tổ 8B, Hòa An | 5390000 | 2156000 | 7546000 | Xóa | ||
243 | Nguyễn Văn Dũng | 84 | Tổ 32B, Hòa An | 2520000 | 1008000 | 1000000 | 4528000 | Xóa | |
244 | Nguyễn Quốc Phong | 110.2 | Tổ 7E, Hòa An | 3306000 | 1322400 | 500000 | 5128400 | Xóa | |
245 | Trương Thị Kim Hoa | 94 | Tổ 11, Hòa An | 3290000 | 1316000 | 4606000 | Xóa | ||
246 | Nguyễn Thị Thứ | 104 | Tổ 16, Hòa An | 3120000 | 1248000 | 1000000 | 5368000 | Xóa | |
247 | Lưu Văn Thảo | 55 | Tổ 50, Hòa An | 1375000 | 550000 | 500000 | 2425000 | Xóa | |
248 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 82 | Tổ 16, Hòa An | 2460000 | 984000 | 3444000 | Xóa | ||
249 | Võ Đức Tấn | 125.4 | Tổ 50, Hòa An | 4389000 | 1755600 | 6144600 | Xóa | ||
250 | Phan Quốc Thành | 102.5 | Tổ 16, Hòa An | 3075000 | 1230000 | 1000000 | 5305000 | Xóa | |
251 | Lê Văn Vinh | 94 | Tổ 15, Hòa An | 2820000 | 1128000 | 1000000 | 4948000 | Xóa | |
252 | Dương Quang Bình | 190.8 | Tổ 11, Hòa An | 6201000 | 2480400 | 8681400 | Xóa | ||
253 | Ngô Duy Hoàng Quốc Việt | 120 | Tổ 41, Hòa An | 4200000 | 1680000 | 5880000 | Xóa | ||
254 | Hà Đức Thôi | 116.8 | Tổ 16, Hòa An | 2920000 | 1168000 | 4088000 | Xóa | ||
255 | Lương Xì | 38 | Tổ 40, Hòa An | 950000 | 380000 | 500000 | 1830000 | Xóa | |
256 | Đỗ Ngọc Hoàng | 106.52 | Tổ 45, Hòa An | 3195600 | 1278200 | 4473800 | Xóa | ||
257 | Nguyễn Tăng Thư | 150 | Tổ 14, Hòa An | 4500000 | 1800000 | 6300000 | Xóa | ||
258 | Nguyễn Thị Kim Lụa | 77.8 | Tổ 13, Hòa An | 1945000 | 778000 | 1000000 | 3723000 | Xóa | |
259 | Nguyễn Thị Phê | 174 | Tổ 15, Hòa An | 5220000 | 2088000 | 7308000 | Xóa | ||
260 | Lê Thị Lại | 82.67 | KCT HA, Hòa An | 2893500 | 1157400 | 4050900 | Xóa | ||
261 | Trần Trọng Hảo | 200 | Tổ 25, Hòa An | 5000000 | 2000000 | 7000000 | Xóa | ||
262 | Nguyễn Hữu Đức | 85 | Tổ 7, Hòa An | 2125000 | 850000 | 500000 | 3475000 | Xóa | |
263 | Bùi Quốc Truyền | 80 | Tổ 16, Hòa An | 2000000 | 800000 | 500000 | 3300000 | Xóa | |
264 | Mai Văn Sáu | 81.7 | KDC HP3, Hòa An | 2451000 | 980400 | 3431400 | Xóa | ||
265 | Lê Phúc Tâm | 50 | Tổ 7, Hòa An | 1500000 | 600000 | 2100000 | Xóa | ||
266 | Trương Thành Nam | 295.5 | Tổ 22, Hòa An | 11820000 | 4728000 | 16548000 | Xóa | ||
267 | Hoàng Tư Vân | 144 | Tổ 16, Hòa An | 5040000 | 2016000 | 7056000 | Xóa | ||
268 | Hoàng Tư Vân | 144 | Tổ 16, Hòa An | 5040000 | 2016000 | 7056000 | Xóa | ||
269 | Nguyễn Mạnh Nghĩa | 160 | Tổ 50, Hòa An | 4800000 | 1920000 | 6720000 | Xóa | ||
270 | Nguyễn Thị Ty | 50 | KDC HP 4, Hòa An | 1500000 | 600000 | 2100000 | Xóa | ||
271 | Trần Mạnh Huy | 130 | Tổ 26, Hòa An | 3900000 | 1560000 | 5460000 | Xóa | ||
272 | Bùi Văn Tư | 75 | Tổ 16, Hòa An | 1875000 | 750000 | 500000 | 3125000 | Xóa | |
273 | Đỗ Ngọc Hòa | 45.75 | Tổ 42, Hòa An | 1372500 | 549000 | 1921500 | Xóa | ||
274 | Trần Xuân Ngọc | 77 | Tổ 25, Hòa An | 2310000 | 924000 | 3234000 | Xóa | ||
275 | Ngô Văn Kỳ | 150.75 | Tổ 6, Hòa An | 4522500 | 1809000 | 6331500 | Xóa | ||
276 | Trần Anh Linh | 122 | Tổ 51, Hòa An | 3660000 | 1464000 | 5124000 | Xóa | ||
277 | Võ Duy Hùng | 212 | Tổ 5, Hòa An | 6360000 | 2544000 | 8904000 | Xóa | ||
278 | Trương Quang Ba | 200 | Tổ 16, Hòa An | 7000000 | 2800000 | 9800000 | Xóa | ||
279 | Mai Văn Sáu | 81.7 | KDC HP 3, Hòa An | 2451000 | 980400 | 3431400 | Xóa | ||
280 | Đàm Vĩnh Ký | 264 | Tổ 16, Hòa An | 6600000 | 2640000 | 1000000 | 10240000 | Xóa | |
281 | Trần Vĩnh Phong | 186.57 | Tổ 51, Hòa An | 5597100 | 2238800 | 7835900 | Xóa | ||
282 | Nguyễn Thành Quân | 215.85 | Tổ 16, Hòa An | 6475500 | 2590200 | 9065700 | Xóa | ||
283 | Nguyễn Việt Anh | 100 | Tổ 46, Hòa An | 2500000 | 1000000 | 3500000 | Xóa | ||
284 | Trương Minh Ngọc | 195.5 | Tổ 2, Hòa An | 6842500 | 2737000 | 9579500 | Xóa | ||
285 | Nguyễn Bá Minh Đạt | 156 | Tổ 16, Hòa An | 4680000 | 1872000 | 1000000 | 7552000 | Xóa | |
286 | Phạm Bình Hòa | 87 | Tổ 7E, Hòa An | 2175000 | 870000 | 1000000 | 4045000 | Xóa | |
287 | Trịnh Thanh Nghị | 70.5 | Tổ 49, Hòa An | 1762500 | 705000 | 1000000 | 3467500 | Xóa | |
288 | Nguyễn Khánh Hùng | 112.8 | KDC P lý, Hòa An | 3948000 | 1579200 | 5527200 | Xóa | ||
289 | Lê Văn Dũng | 100 | Tổ 16, Hòa An | 3000000 | 1200000 | 4200000 | Xóa | ||
290 | Phan Xuân Dũng | 96 | Tổ 16, Hòa An | 2400000 | 960000 | 3360000 | Xóa | ||
291 | Mai Đình Anh | 60 | Tổ 16, Hòa An | 1500000 | 600000 | 1000000 | 3100000 | Xóa | |
292 | Cao Quang Minh | 289 | Tổ 22, Hòa An | 8670000 | 3468000 | 12138000 | Xóa | ||
293 | Huỳnh Thị Hồng Thủy | 177.5 | Tổ 51, Hòa An | 4437500 | 1775000 | 6212500 | Xóa | ||
294 | Nguyễn Hữu Tuấn | 140 | Tổ 16, Hòa An | 4900000 | 1960000 | 6860000 | Xóa | ||
295 | Hà Văn Tư | 70 | Tổ 16, Hòa An | 2450000 | 980000 | 3430000 | Xóa | ||
296 | Trịnh Thị Hồng | 212 | Tổ 16, Hòa An | 7420000 | 2968000 | 10388000 | Xóa | ||
297 | Nguyễn Quang Đạt | 192.5 | Tổ 16, Hòa An | 6737500 | 2695000 | 9432500 | Xóa | ||
298 | Nguyễn Sỹ Thắng | 45.42 | Tổ 16, Hòa An | 1362600 | 545000 | 1907600 | Xóa | ||
299 | Phan Văn Anh Tuấn | 199.3 | Tổ 16, Hòa An | 4982500 | 1993000 | 6975500 | Xóa | ||
300 | Phạm Đình Dũng | 188 | Tổ 5, Hòa An | 6580000 | 2632000 | 1000000 | 10212000 | Xóa |