STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
376 | Đặng Duy Trường | | 100 | Tổ 16, Hòa An | 3500000 | 1400000 | 500000 | 5400000 | Xóa |
377 | Thái Bình | | 84.5 | Tổ 16, Hòa An | 2957500 | 1183000 | | 4140500 | Xóa |
378 | Trương Văn Hải | | 90 | Tổ 13, Hòa An | 2250000 | 900000 | 500000 | 3650000 | Xóa |
379 | Nguyễn Văn Kiểm | | 67.5 | Tổ 15, Hòa An | 2362500 | 945000 | | 3307500 | Xóa |
380 | Nguyễn Mạnh Hùng | | 124.9 | Tổ 13E, Hòa An | 3747000 | 1498800 | | 5245800 | Xóa |
381 | Phạm Đình Nguyên | | 156.6 | Tổ 16, Hòa An | 4698000 | 1879200 | | 6577200 | Xóa |
382 | Ngô Văn Hải | | 93 | Tổ 16, Hòa An | 2790000 | 1116000 | | 3906000 | Xóa |
383 | Trương Tín | | 39 | Tổ 7, Hòa An | 1170000 | 468000 | 0 | 1638000 | Xóa |
384 | Phùng Xuân Bảy | | 178.5 | Tổ 21, Hòa An | 6247500 | 2499000 | 0 | 8746500 | Xóa |
385 | Trần Hữu Minh Đức | | 106.7 | Tổ 21, Hòa An | 3734500 | 1493800 | 1000000 | 6228300 | Xóa |
386 | Hoàng Thị Ánh Phượng | | 200 | Tổ 16, Hòa An | 6000000 | 2400000 | 0 | 8400000 | Xóa |
387 | Võ Hữu Chinh | | 117.08 | Tổ 16, Hòa An | 4097800 | 1639100 | 0 | 5736900 | Xóa |
388 | Nguyễn Mậu Hòa Sơn | | 34.25 | Tổ 8, Hòa An | 856300 | 342500 | 500000 | 1698800 | Xóa |
389 | Phạm Ngọc Hùng | | 170 | Tổ 16B, Hòa An | 5950000 | 2380000 | 0 | 8330000 | Xóa |
390 | Trần Công Toản | | 120 | Tổ 7, Hòa An | 3600000 | 1440000 | 0 | 5040000 | Xóa |
391 | Đỗ Duy Khánh | | 76.7 | Tổ 21, Hòa An | 2684500 | 1073800 | 500000 | 4258300 | Xóa |
392 | Đinh Văn Hùng | | 89.4 | Tổ 17, Hòa An | 2682000 | 1072800 | 0 | 3754800 | Xóa |
393 | Phạm Thị Tuyết | | 79.41 | Tổ 16, Hòa An | 2382300 | 952900 | 0 | 3335200 | Xóa |
394 | Võ Quang Huy | | 145 | Tổ 13B, Hòa An | 3625000 | 1450000 | 0 | 5075000 | Xóa |
395 | Nguyễn Thị Kim Quyên | | 246.5 | Tổ 11, Hòa An | 8627500 | 3451000 | 0 | 12078500 | Xóa |
396 | Nguyễn Đức Quốc Thuận | | 150 | Tổ 48, Hòa An | 5250000 | 2100000 | | 7350000 | Xóa |
397 | Võ Văn Lưỡng | | 410.24 | Tổ 16, Hòa An | 14358400 | 5743400 | 0 | 20101800 | Xóa |
398 | Đinh Ngọc Dinh | | 97.04 | Tổ 16, Hòa An | 2911200 | 1164500 | 0 | 4075700 | Xóa |
399 | Nguyễn Văn Hai | | 112.5 | Tổ 45, Hòa An | 3375000 | 1350000 | 0 | 4725000 | Xóa |
400 | Lê Quốc Cường | | 117.43 | Tổ 51, Hòa An | 3522900 | 1409200 | 1000000 | 5932100 | Xóa |
401 | Phan Thị Kim Loan | | 180.6 | Tổ 51, Hòa An | 4966500 | 1986600 | 0 | 6953100 | Xóa |
402 | Nguyễn Văn Tuấn | | 78.5 | Tổ 20B, Hòa An | 2355000 | 942000 | 0 | 3297000 | Xóa |
403 | Nguyễn Thị Thương | | 95 | Tổ 36, Hòa An | 2850000 | 1140000 | 0 | 3990000 | Xóa |
404 | Đỗ Phong | | 175.05 | Lô 33-Khu TĐC P Lý, Hòa An | 6126800 | 2450700 | 1000000 | 9577500 | Xóa |
405 | Nguyễn Thanh Hoàng | | 185.2 | Tổ 46, Hòa An | 6482000 | 2592800 | | 9074800 | Xóa |
406 | Nguyễn Thanh Hải | | 142.06 | Tổ 32B, Hòa An | 4261800 | 1704700 | 1000000 | 6966500 | Xóa |
407 | Nguyễn Khắc Phụng | | 100 | Tổ 16, Hòa An | 3000000 | 1200000 | 0 | 4200000 | Xóa |
408 | Ngô Văn Thiên Lân | | 358.3 | 102-Ngô Thế Lân, Hòa An | 10749000 | 4299600 | 0 | 15048600 | Xóa |
409 | Hoàng Văn Mẫn | | 159 | Tổ 16, Hòa An | 4770000 | 1908000 | 1000000 | 7678000 | Xóa |
410 | Nguyễn Thanh Khánh | | 85 | Tổ 16, Hòa An | 2975000 | 1190000 | 0 | 4165000 | Xóa |
411 | Vũ Tuấn Khôi | | 77 | Tổ 16, Hòa An | 1925000 | 770000 | 500000 | 3195000 | Xóa |
412 | Nguyễn Đình Thanh | | 290.68 | Tổ 4, Hòa An | 7267000 | 2906800 | 0 | 10173800 | Xóa |
413 | Nguyễn Văn Ba (2015) | | 60m2 | Trừ văn Thố, Hòa Thọ Đông | 866667 | 1733333 | | 2600000 | Xóa |
414 | Lê Văn Lê | | 169m2 | Tổ 5 Cũ, Hòa Thọ Đông | 1971667 | 3943333 | | 5915000 | Xóa |
415 | Trần Thị Sáu | | 245m2 | Phong Bắc 15, Hòa Thọ Đông | 2858333 | 5716667 | | 8575000 | Xóa |
416 | Mai Hoàng Long | | 60m2 | Tổ 31 (mới), Hòa Thọ Đông | 700000 | 1400000 | | 2100000 | Xóa |
417 | Nguyễn Ánh | | 92m2 | Bắc nút GT Hòa Cầm, Hòa Thọ Đông | 1080333 | 2160667 | | 3241000 | Xóa |
418 | Đặng Thị Nương | | 212m2 | Lê Đại Hành, Hòa Thọ Đông | 3470667 | 6941333 | | 10412000 | Xóa |
419 | Nguyễn Văn Vy Hậu | | 284m2 | Tổ 11, Hòa Thọ Đông | 3976000 | 7952000 | | 11928000 | Xóa |
420 | Nguyễn Đệ | | 188m2 | Cẩm Bắc 2, Hòa Thọ Đông | 3360000 | 6720000 | | 10080000 | Xóa |
421 | Dương Hồng Minh | | 151m2 | Tổ 19, Hòa Thọ Đông | 1767667 | 3535333 | | 5303000 | Xóa |
422 | Phan Tiến Việt | | 210m2 | Bắc nút GT Hòa Cầm, Hòa Thọ Đông | 2954000 | 5908000 | | 8862000 | Xóa |
423 | Nguyễn Khoa Vẽ | | 168m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 2752000 | 5504000 | | 8256000 | Xóa |
424 | Trần Văn Tâm | | 92m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 1079000 | 2158000 | | 3237000 | Xóa |
425 | Mai Văn Sơn | | 93m2 | Tổ 31 (mới), Hòa Thọ Đông | 1085000 | 2170000 | | 3255000 | Xóa |
426 | Phan Anh Tuấn (2014) | | 92.5m2 | 54 Hoàng Đạo Thúy, Hòa Thọ Đông | 1412333 | 2824667 | | 4237000 | Xóa |
427 | Lê Trung Khánh (2016) | | 181m2 | Phạm Viết Chánh, Hòa Thọ Đông | 2111667 | 4223333 | | 6335000 | Xóa |
428 | Dương Tuấn (Dung) | | 394m2 | Baù Gia Thượng 3, Hòa Thọ Đông | 4596667 | 9193333 | | 13790000 | Xóa |
429 | Trần Duy Phương | | 48m2 | Bình Thái 4, Hòa Thọ Đông | 560000 | 1120000 | | 1680000 | Xóa |
430 | Lưu Thị Thanh Xuân | | 95m2 | Tổ 29, Hòa Thọ Đông | 1108333 | 2216667 | | 3325000 | Xóa |
431 | Lê Thị Mai | | 86m2 | Triệu Quốc Đạt, Hòa Thọ Đông | 1003333 | 2006667 | | 3010000 | Xóa |
432 | Trần Phong Vũ | | 204m2 | Cẩm Bắc 8, Hòa Thọ Đông | 2393333 | 4786667 | | 7180000 | Xóa |
433 | Võ Phan Kim Hạnh | | 74m2 | Tổ 22-Bình Thái 4, Hòa Thọ Đông | 871667 | 1743333 | | 2615000 | Xóa |
434 | Đinh Quang Quý | | 46,8m2 | Bùi Xương Tự, Hòa Thọ Đông | 546000 | 1092000 | | 1638000 | Xóa |
435 | Đoàn Đức Thắng (XD2015) | | 100m2 | 16 Bàu Gia Thượng 1, Hòa Thọ Đông | 1500000 | 3000000 | | 4500000 | Xóa |
436 | Nguyễn Đình Tạo | | 83m2 | Bình Thái 4(Tổ 29 cũ), Hòa Thọ Đông | 980000 | 1960000 | | 2940000 | Xóa |
437 | Ngô Bảy | | 663m2 | Phạm Viết Chánh, Hòa Thọ Đông | 7735000 | 15470000 | | 23205000 | Xóa |
438 | Nguyễn Đức Hòa | | 120m2 | Lê Kim Lăng, Hòa Thọ Đông | 1400000 | 2800000 | | 4200000 | Xóa |
439 | Hoàng Tuấn Dũng | | 94m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 1096667 | 2193333 | | 3290000 | Xóa |
440 | Hà Thúc Trinh | | 192m2 | Hà Mục, Hòa Thọ Đông | 2245667 | 4491333 | | 6737000 | Xóa |
441 | Trần Duy Long | | 94m2 | Lê Cao Lãng, Hòa Thọ Đông | 1096667 | 2193333 | | 3290000 | Xóa |
442 | Nguyễn Văn Ngoan | | 76m2 | Phong Bắc 6, Hòa Thọ Đông | 886667 | 1773333 | | 2660000 | Xóa |
443 | Nguyễn Thị Kim Tiến | | 56m2 | Tổ 29, Hòa Thọ Đông | 653333 | 1306667 | | 1960000 | Xóa |
444 | Nguyễn Đình Hiệp | | 82m2 | Cẩm Bắc 10, Hòa Thọ Đông | 962333 | 1924667 | | 2887000 | Xóa |
445 | Dương Đình Tứ | | 156m2 | Ng. Khoa Chiêm, Hòa Thọ Đông | 1820000 | 3640000 | | 5460000 | Xóa |
446 | Nguyễn Ngọc Minh | | 59m2 | Tổ 3, Hòa Thọ Đông | 698000 | 1396000 | | 2094000 | Xóa |
447 | Đặng Thị Hoa Mai | | 85m2 | Tổ 29, Hòa Thọ Đông | 991667 | 1983333 | | 2975000 | Xóa |
448 | Hoàng Danh Nam (Hương) | | 172m2 | Nhất Chi Mai, Hòa Thọ Đông | 2408000 | 4816000 | | 7224000 | Xóa |
449 | Nguyễn Văn Lũy | | 165m2 | T 32B, Hòa Thọ Đông | 1930000 | 3860000 | | 5790000 | Xóa |
450 | Lê Văn Thành | | 170m2 | Cẩm Bắc 5, Hòa Thọ Đông | 1983333 | 3966667 | | 5950000 | Xóa |