STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
526 | Tán Văn Tuấn Kiệt | | 171m2 | Tổ 2, Hòa Thọ Đông | 1995000 | 3990000 | | 5985000 | Xóa |
527 | Nguyễn Minh Tâm | | 151m2 | Ng Hữu Tiến, Hòa Thọ Đông | 1761667 | 3523333 | | 5285000 | Xóa |
528 | Lâm Minh Hội | | 94m2 | T 17, Hòa Thọ Đông | 1099000 | 2198000 | | 3297000 | Xóa |
529 | Trương Minh Tâm | | 117m2 | T 17B, Hòa Thọ Đông | 1367667 | 2735333 | | 4103000 | Xóa |
530 | Lê Phúc Em | | 71m2 | T 7, Hòa Thọ Đông | 828333 | 1656667 | | 2485000 | Xóa |
531 | Võ Văn Trị | | 94m2 | Cẩm Bắc 4, Hòa Thọ Đông | 1106000 | 2212000 | | 3318000 | Xóa |
532 | Hồ Văn Hồng | | 100m2 | Cẩm Bắc 5, Hòa Thọ Đông | 1166667 | 2333333 | | 3500000 | Xóa |
533 | Trần Ngọc Lân | | 52m2 | T 2, Hòa Thọ Đông | 615000 | 1230000 | | 1845000 | Xóa |
534 | Huỳnh Hoàng Nam | | 125m2 | Ng Đức Thiệu, Hòa Thọ Đông | 1458333 | 2916667 | | 4375000 | Xóa |
535 | Trần Chí Thạnh | | 99m2 | Ng. Xuân Hữu, Hòa Thọ Đông | 1159000 | 2318000 | | 3477000 | Xóa |
536 | Trần Văn Tâm | | 190m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 2225000 | 4450000 | | 6675000 | Xóa |
537 | Nguyễn Thị Kim Thoa | | 169m2 | Nhất Chi Mai, Hòa Thọ Đông | 1979333 | 3958667 | | 5938000 | Xóa |
538 | Mai Xuân Danh | | 51m2 | Tổ 17B, Hòa Thọ Đông | 595000 | 1190000 | | 1785000 | Xóa |
539 | Trần Thanh Hải | | 54m2 | T2, Hòa Thọ Đông | 796667 | 1593333 | | 2390000 | Xóa |
540 | Lê Đức Lưu (Ru Mơ) | | 82m2 | Bài Gia 1, Hòa Thọ Đông | 966000 | 1932000 | | 2898000 | Xóa |
541 | Trần Đăng Nguyên | | 97m2 | Tổ 3B, Hòa Thọ Đông | 1138000 | 2276000 | | 3414000 | Xóa |
542 | Hồ Thị Hồng | | 126m2 | Phong Bắc 7, Hòa Thọ Đông | 1475667 | 2951333 | | 4427000 | Xóa |
543 | Nguyễn Phương Bình | | 237m2 | Bàu Gia Thượng 2, Hòa Thọ Đông | 2823333 | 5646667 | | 8470000 | Xóa |
544 | Lê Xuân Lợi | | 65m2 | Lê Hy, Hòa Thọ Đông | 758333 | 1516667 | | 2275000 | Xóa |
545 | Nguyễn Bảo Thành | | 201m2 | Nhất Chi Mai, Hòa Thọ Đông | 2345000 | 4690000 | | 7035000 | Xóa |
546 | Trần Thị Chi | | 72m2 | T20, Hòa Thọ Đông | 847333 | 1694667 | | 2542000 | Xóa |
547 | Lâm Quang Tháo | | 183m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 2135000 | 4270000 | | 6405000 | Xóa |
548 | Lê Trần Việt Anh | | 157m2 | Lê Cao Lãng, Hòa Thọ Đông | 1837333 | 3674667 | | 5512000 | Xóa |
549 | Nguyễn Thị Cầu | | 247m2 | B Gia Thượng 3, Hòa Thọ Đông | 2887333 | 5774667 | | 8662000 | Xóa |
550 | Nguyễn Văn Thuận | | 158m2 | Phong Bắc 5, Hòa Thọ Đông | 1843333 | 3686667 | | 5530000 | Xóa |
551 | Nguyễn Phi Thủy | | 57m2 | Tổ 2, Hòa Thọ Đông | 671333 | 1342667 | | 2014000 | Xóa |
552 | Nguyễn Văn Thích | | 264m2 | Phong Bắc 14, Hòa Thọ Đông | 3080000 | 6160000 | | 9240000 | Xóa |
553 | Nguyễn Thế Anh | | 162m2 | Cẩm Bắc 10, Hòa Thọ Đông | 1895667 | 3791333 | | 5687000 | Xóa |
554 | Trần Viết Hiền | | 159m2 | Bàu G. Thượng 4, Hòa Thọ Đông | 1863000 | 3726000 | | 5589000 | Xóa |
555 | Cao Thị Phượng | | 157m2 | Phong Bắc 6, Hòa Thọ Đông | 1831667 | 3663333 | | 5495000 | Xóa |
556 | Đặng Hải Long | | 194m2 | Lê Cao Lãng, Hòa Thọ Đông | 2263333 | 4526667 | | 6790000 | Xóa |
557 | Trần Văn Tuấn | | 294m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 3437000 | 6874000 | | 10311000 | Xóa |
558 | Nguyễn Đăng Trình | | 209m2 | Trần Quý hai, Hòa Thọ Đông | 2444000 | 4888000 | | 7332000 | Xóa |
559 | Đỗ Quang Anh | | 100m2 | Nhất Chi Mai, Hòa Thọ Đông | 1166667 | 2333333 | | 3500000 | Xóa |
560 | Lê Ngọc Sơn | | 77m2 | Bình Thái 4, Hòa Thọ Đông | 908333 | 1816667 | | 2725000 | Xóa |
561 | Trần Ngọc Minh | | 142m2 | Nhất Chi Mai, Hòa Thọ Đông | 1656667 | 3313333 | | 4970000 | Xóa |
562 | Nguyễn Đăng Thời | | 242m2 | Trừ Văn Thố, Hòa Thọ Đông | 2823333 | 5646667 | | 8470000 | Xóa |
563 | Nguyễn Văn Thế | | 75m2 | Lê Hy, Hòa Thọ Đông | 1041667 | 2083333 | | 3125000 | Xóa |
564 | Đặng Thị Thanh Kim | | 151m2 | 27 Lê Hy, Hòa Thọ Đông | 1767333 | 3534667 | | 5302000 | Xóa |
565 | Phan Quang Trung | | 173m2 | Bàu Gia Thượng 2, Hòa Thọ Đông | 2018333 | 4036667 | | 6055000 | Xóa |
566 | Trương Văn Hùng | | 172m2 | Đông Thạnh 2, Hòa Thọ Đông | 2012333 | 4024667 | | 6037000 | Xóa |
567 | Dương Tuấn Anh | | 305m2 | Nguyễn Nhàn, Hòa Thọ Đông | 3599000 | 7198000 | | 10797000 | Xóa |
568 | Lê Duy Xết | | 158m2 | PB 11, Hòa Thọ Đông | 1843333 | 3686667 | | 5530000 | Xóa |
569 | Đào Kim Lịch | | 179m2 | Tổ 4 A, Hòa Thọ Đông | 2088333 | 4176667 | | 6265000 | Xóa |
570 | Huỳnh Ngọc Trúc | | 82m2 | Bàu gia 1 (2015), Hòa Thọ Đông | 1123333 | 2246667 | | 3370000 | Xóa |
571 | Mai Đăng Bảnh | | 178m2 | T 29, Hòa Thọ Đông | 2076667 | 4153333 | | 6230000 | Xóa |
572 | Trịnh Duy | | 165m2 | PB 17, Hòa Thọ Đông | 1929667 | 3859333 | | 5789000 | Xóa |
573 | Lê Quang Bình | | 84m2 | T 33, Hòa Thọ Đông | 980000 | 1960000 | | 2940000 | Xóa |
574 | Nguyễn Quang | | 155m2 | Ng. Phước Tần, Hòa Thọ Đông | 1808333 | 3616667 | | 5425000 | Xóa |
575 | Đinh Ngọc Trí | | 68.8m2 | Nguyễn Đức Thiệu, Hòa Thọ Đông | 802667 | 1605333 | | 2408000 | Xóa |
576 | Phan Thị Ngọc Thuấn | | 71m2 | Tổ 34, Hòa Thọ Đông | 836667 | 1673333 | | 2510000 | Xóa |
577 | Lê Văn Trà | | 210m2 | Ng. Hữu Tiến, Hòa Thọ Đông | 2783333 | 5566667 | | 8350000 | Xóa |
578 | Lê Văn Ngưu | | 135.8 | 41 Văn Cận, Khuê Trung | 1663600 | 665400 | | 2329000 | Xóa |
579 | Phạm Thị Thu Hà | | 160.2 | 115/24 Đỗ Thúc Tịnh, Khuê Trung | 2803500 | 1121400 | | 3924900 | Xóa |
580 | Huỳnh Cúc | | 264.6 | 69 Dương Quảng Hàm, Khuê Trung | 6615000 | 2646000 | | 9261000 | Xóa |
581 | Đặng Thị Hồng | | 135.3 | 83 Lê Ngân, Khuê Trung | 805000 | 322000 | 250000 | 1377000 | Xóa |
582 | Lê Duy Hưng | | 157.8 | Lô 335 KDC3, Khuê Trung | 4734000 | 1893600 | | 6627600 | Xóa |
583 | Nguyễn Tiến Đức | | 270.4 | Lô 64.D1 KDC 5, Khuê Trung | 8788000 | 3515200 | | 12303200 | Xóa |
584 | Võ Văn Thành | | 142.92 | 117 Ông Ích Đường, Khuê Trung | 3930300 | 1572100 | | 5502400 | Xóa |
585 | Nguyễn Thị Châu | | 151.2 | C110- Tố Hữu, Khuê Trung | 3780000 | 1512000 | 500000 | 5792000 | Xóa |
586 | Nguyễn Văn Dũng | | 64.4 | Tổ 138, Khuê Trung | 1610000 | 644000 | 375000 | 2629000 | Xóa |
587 | Nguyễn Thành Long | | 188.6 | Lô 389.7 Dương Quảng Hàm, Khuê Trung | 5658000 | 2263200 | | 7921200 | Xóa |
588 | Nguyễn Anh Tuấn | | 285 | 02 Trần Thủ Độ, Khuê Trung | 8550000 | 3420000 | | 11970000 | Xóa |
589 | Phạm Thị Hà | | 170.5 | Lô 33,50, Tổ 42, Khuê Trung | 4688800 | 1875500 | | 6564300 | Xóa |
590 | Nguyễn Nhân | | 192 | 146 Hoàng Dư Khương, Khuê Trung | 2217600 | 887000 | | 3104600 | Xóa |
591 | Nguyễn Thị Bích Nguyệt | | 143.15 | Lô 27,B1,17 KDC4 N T P, Khuê Trung | 3936600 | 1574700 | | 5511300 | Xóa |
592 | Võ Hoàng Trọng | | 140 | 01 Lê Văn Linh, Khuê Trung | 3848600 | 1539500 | | 5388100 | Xóa |
593 | Nguyễn Hữu Huấn | | 145 | 52 Nguyễn Dữ, Khuê Trung | 4350000 | 1740000 | | 6090000 | Xóa |
594 | Võ Văn Tú | | 204.3 | 63 Nguyễn Dữ, Khuê Trung | 2502700 | 1001100 | | 3503800 | Xóa |
595 | Dương Nam Hóa | | 144 | 17 Phước Hòa 3, Khuê Trung | 2520000 | 1008000 | | 3528000 | Xóa |
596 | Nguyễn Ngọc Thành | | 112.8 | Tổ 45, Khuê Trung | 2143200 | 857300 | | 3000500 | Xóa |
597 | Võ Như Trường | | 185.5 | Lô F10,87 KDC 3 NTP, Khuê Trung | 3895500 | 1558200 | | 5453700 | Xóa |
598 | Nguyễn Việt Bằng | | 1101 | Lô B3KDC 05 NT Phương, Khuê Trung | 10789800 | 4315900 | | 15105700 | Xóa |
599 | Huỳnh Đạt | | 180.5 | 41 Tôn Thất Thuyết, Khuê Trung | 5415000 | 2166000 | | 7581000 | Xóa |
600 | Lê Viết Phục | | 224 | 145 CMT 8, Khuê Trung | 6720000 | 2688000 | | 9408000 | Xóa |