STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
111 | Nguyễn Hữu Tân - Lê Thị Tỵ | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W 543488; Thửa 700; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
112 | Nguyễn Xuân Qui - Nguyễn Thị Mận | Kiệt bê tông 2.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 064957; Thửa 382; tờ BĐ 08 | Chờ cấp | | |
113 | Nguyễn Văn Bảy - Nguyễn Thị Xuân Tùy | Kiệt bê tông 2.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179943; Thửa 257; tờ BĐ 34 | Chờ cấp | | |
114 | Huỳnh Thị Chung & Trương Kim Xuân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312049; Thửa 89; tờ BĐ 174 | Chờ cấp | | |
115 | Lê Minh Đức - Nguyễn Thị Hạ | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | số và sổ 07221 QSDĐ/6025/QĐ-UB; Thửa 220; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
116 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | Phước Tường 3 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Quyết định số 1468/QĐ-UBND ngày 18/10/2017 của UBND quận Cẩm Lệ về việc giao đất cho hộ gia đình, cá nhân kèm theo sơ đồ vị trí đất; Thửa 29; tờ BĐ B2.5 | Chờ cấp | | |
117 | Phạm Phúc Phiên - Võ Thị Lệ | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ H 02358; Thửa 111/13; tờ BĐ 09 | Chờ cấp | | |
118 | Hộ bà Ngô Thị Nữ | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ 2637/QSDĐ/1176/QĐ-UB; Thửa 257; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
119 | Dương Văn Quang - Nguyễn Thị Thanh Hường | Nguyễn Văn Giáp - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 623709; Thửa 57; tờ BĐ C7 | Chờ cấp | | |
120 | Lê Đức Chung | Cồn Dầu 1 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282639; Thửa 8; tờ BĐ 110 | Chờ cấp | | |