STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
121 | Nguyễn Văn Hiền - Thái Thị Đào | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 521197; Thửa 209; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
122 | Nguyễn Đình Hiệp | Mẹ Thứ - 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL476497; Thửa 151; tờ BĐ 130 | Chờ cấp | | |
123 | Phạm Vũ Quang | Phù Đổng - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 230485; Thửa 215; tờ BĐ 171 | Cấp mới | 614/GPXD | 02/03/2018 |
124 | Hồ Văn Mai - Trần Thị Thìn | Văn Tiến Dũng, 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174477; Thửa 59; tờ BĐ B2.18 | Chờ cấp | | |
125 | Lê Duy Khánh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303408; Thửa 53; tờ BĐ 171 | Chờ cấp | | |
126 | Hứa Tự Vinh -Hứa Thị Thu Hiền | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179811; Thửa 804; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
127 | Phan Thị Hạnh | QH 10.5m; vỉa hè 5.0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412099 & BG 412098; Thửa 03&04; tờ BĐ B2.8 | Chờ cấp | | |
128 | Lê Hữu Tuấn - Lê Thị Bích Hường | Cồn Dầu 1 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 521157; Thửa 29; tờ BĐ 110 | Chờ cấp | | |
129 | Nguyễn Thanh Hoàng | Đường bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174532; Thửa 192; tờ BĐ 13 | Chờ cấp | | |
130 | Trịnh Ngọc Anh - Ngô Thị Quý Hoa | QH 7.5m; vỉa hè 4.0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412320; Thửa 157; tờ BĐ 133 | Chờ cấp | | |