STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
161 | Nguyễn Cảnh - Bùi Thị Kim Ngân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 75; tờ BĐ B2-10 | Chờ cấp | | |
162 | Trần Việt Hùng - Phạm Thị Xuân Mai | Bắc Sơn - 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654781; Thửa 24-C3; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
163 | Võ Trọng Dũng - Đặng Thị Minh Ngọc | Kiệt 2.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303983; Thửa 303; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
164 | Phạm Phú Cầm - Đoàn Thị Hiếu | QH 5,0m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 07; tờ BĐ LK1 | Chờ cấp | | |
165 | Dương Ngọc Hùng - Tô Thị Hồng | Kiệt 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 166699; Thửa 39; tờ BĐ 17 | Chờ cấp | | |
166 | Nguyễn Đức Thư | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W 543952; Thửa 1770; tờ BĐ 07 | Cấp mới | 1047a | 16/03/2018 |
167 | Hộ ông Nguyễn Văn Quốc Bảo | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | X 526932; Thửa 663; tờ BĐ 03 | Chờ cấp | | |
168 | Hộ ông Hoàng Linh Thuyên | Nguyễn Công Hoan - 7.5m, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 911517; Thửa 418/2; tờ BĐ 5 | Chờ cấp | | |
169 | Phạm Hữu Tuấn - Lê Thị Phương | QH 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763759; Thửa 258; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |
170 | Nguyễn Văn Sơn - Đinh Thị Thủy | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179552; Thửa 448; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |