STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
171 | Nguyễn Phúc Chính - Trần Thị Huệ | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669789; Thửa 306; tờ BĐ 17 | Chờ cấp | | |
172 | Hồ Thị Thanh Phú | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BB 519745; Thửa D4-6; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
173 | Nguyễn Văn Sơn - Đinh Thị Thủy | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179552; Thửa 609; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
174 | Đoàn Nam Toàn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456176; Thửa 04-C7; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
175 | Lê Thị Chiến | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379670; Thửa 619; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
176 | Hộ ông Hồ Văn Quý | Tôn Đản - 7.5m, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 941235; Thửa 10; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
177 | Hộ ông Đặng Phước Xứng | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | số vào sổ số 02160 QSDĐ/1262/QĐ-UB; Thửa 168; tờ BĐ 12 | Chờ cấp | | |
178 | Lê Hai - Phạm Thị Lanh | Nguyễn Công Hoan - 7,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669168; Thửa 859; tờ BĐ 05 | Chờ cấp | | |
179 | Nguyễn Tuấn - Đoàn Thị Tuyết | Lâm Nhĩ - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876459; Thửa 172; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
180 | Phạm Xuân Quang - Võ Thị Kim Trang | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240381; Thửa 633; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |