STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
191 | Võ Thị Thái Tỉnh | QH 7.5m; vỉa hè 4.0m và QH 5.5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174439 & BH 174461; Thửa 105&110; tờ BĐ 164 | Chờ cấp | | |
192 | Đỗ Tấn Dương | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 304224; Thửa 734; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
193 | Nguyễn Thị Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 304108; Thửa 183; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
194 | Hề Thị Bê | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 654111; Thửa 268; tờ BĐ 50 | Chờ cấp | | |
195 | Lê Hồng Quân - Đặng Thị Bích Hà | Kiệt bê tông 4.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271598; Thửa 857; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
196 | Hộ ông Lê Dũng | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | K 203571; Thửa 125; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
197 | Lê Văn Danh - Nguyễn Thị Thùy Tân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 10; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
198 | Hoàng Đức Yên - Võ Thị Liên | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 994; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
199 | Nguyễn Thị Lan | Nguyễn ĐÌnh Tứ - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 07; tờ BĐ C14 | Chờ cấp | | |
200 | Dương Bích Hạ - Võ Thị Ngọc Loan | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | K 160016; Thửa 215; tờ BĐ 39 | Chờ cấp | | |