STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
201 | Lê Thị Kiều | Kiệt 2.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 166699; Thửa 1613; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
202 | Nguyễn Phước Anh - Nguyễn Thị Ý Nhi | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456057; Thửa 71; tờ BĐ 68 | Chờ cấp | | |
203 | Hộ ông Lê Cảnh Bụi | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 953526; Thửa 177; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
204 | Nguyễn Thiện Công - Nguyễn Thị Huệ | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 741433; Thửa 89; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
205 | Nguyễn Văn Hiệu - Nguyễn Thị Bích Hường | Đoàn Hữu Trưng - 7.5m; vỉa hè 3.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AN 108911; Thửa 101; tờ BĐ 29 | Chờ cấp | | |
206 | Đoàn Thành Trung - Lê Phương Dung | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456762; Thửa 67; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
207 | Trần Hữu Huynh - Nguyễn Thị Cúc | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669912; Thửa 300; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
208 | Nguyễn Viết Vỹ - Dương Ngọc Linh Phương | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620922 & AP 603318; Thửa 38LK3&39LK3; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
209 | Phan Phụng Thanh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | số vào sổ H02053; Thửa 19b; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |
210 | Trịnh Xuân Thủy - Trần Thị Đình Kim Thu | Kiệt đất 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240783; Thửa 266; tờ BĐ 50 | Chờ cấp | | |