STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
221 | Lê Thị Thúy & Nguyễn Văn Sản | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m; hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m; hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 723259; Thửa 299; tờ BĐ 171 | Chờ cấp | | |
222 | Võ Ngọc Tài | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952236; Thửa 6; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
223 | Trần Thị Thu Sương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H 00764; Thửa 287-C1; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
224 | Trần Hoài Tâm & Hồ Như Mỹ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | HO 2364; Thửa 10-F7; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
225 | Hoàng Thị Hường & Trần Văn Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658745; Thửa 102; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
226 | Võ Thị Thóc & Hồ Nguyện | Trần Huấn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401122457; Thửa 157 (214); tờ BĐ 41 (36) | Chờ cấp | | |
227 | Trương Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 671954; Thửa 6; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
228 | Tống Thị Kim Trâm & Trần Văn Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773575; Thửa 71; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
229 | Nguyễn Thị Bé | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445145; Thửa 81; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
230 | Nguyễn Thị Ngọc Vân & Trần Ngọc Thanh | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412202; Thửa 14; tờ BĐ 94 | Chờ cấp | | |