STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
281 | Phan Thục Chi | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876543; Thửa 01; tờ BĐ C3 | Chờ cấp | | |
282 | Đoàn Thị Phương & Võ Văn Thành | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412151; Thửa 54; tờ BĐ B2.33 | Chờ cấp | | |
283 | Nguyễn Thị Thu Hiền & Nguyễn Cao Thành | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271606; Thửa 205; tờ BĐ 54 | Chờ cấp | | |
284 | Nguyễn Như Hiền Hòa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579572; Thửa 7; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
285 | Lê Hồng Cường | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 727041; Thửa 61-F10; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
286 | Đặng Thị Lan & Văn Tiến Pháp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678723; Thửa 63; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
287 | Giang Kỳ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952239; Thửa 11; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
288 | Nguyễn Thị Thanh Tâm & Hồ Văn Sơn | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282498; Thửa 354; tờ BĐ 02 | Chờ cấp | | |
289 | Đặng Thị Sy & Lê Văn Long | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074416; Thửa 16; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
290 | Phạm Thị Hoa & Nguyễn Xuân Phương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179655; Thửa C2-21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |