STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
291 | Phạm Thị Thu Hằng & Hà Nguyên Minh Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074435; Thửa 35; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
292 | Trịnh Thị Thiên Hương & Đồng Phiếu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658857; Thửa 280; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
293 | Nguyễn Thị Yến Loan & Nguyễn Quang Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658958; Thửa 44; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
294 | Nguyễn Thị Ký | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 941284; Thửa 223; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
295 | Dương Thị Ánh Tuyết & Đặng Ngọc Trân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634010; Thửa 233; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
296 | Hoàng Thị Bích Ngân & Nguyễn Thái Tặng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952082; Thửa 158; tờ BĐ 87 | Chờ cấp | | |
297 | Huỳnh Thị Thanh Vân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189710; Thửa 35; tờ BĐ B1-81(GĐ2) | Chờ cấp | | |
298 | Phan Thị Thu Hiền & Bùi Ngọc Hà | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 184804; Thửa 123; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
299 | Lê Võ Thị Xuân Thu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634685; Thửa 298; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
300 | Võ Thị Ái Diễm & Trần Tấn Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952597; Thửa 9; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |