STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
301 | Trần Thị Bích Hồng & Bùi Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411149; Thửa 70; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
302 | Trương Thị Hường & Trần Văn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Na, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379888; Thửa 472-C7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
303 | Nguyễn Tất Phú Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CT 09935; Thửa 54; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
304 | Lưu Thị Hải Lê | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189909; Thửa 48; tờ BĐ 111 | Chờ cấp | | |
305 | Mai Thị Hoài Hương & Nguyễn Gia Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 671994; Thửa 38; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
306 | Huỳnh Thị Thùy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445368; Thửa 139; tờ BĐ 114 | Chờ cấp | | |
307 | Văn Thị Hường & Hồ Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 636239; Thửa 281; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
308 | Trần Thanh Tú | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952272; Thửa 2; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
309 | Trương Thị Thanh Hương & Trịnh Ngọc Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992731; Thửa 31; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
310 | Phạm Thị Đính & Nguyễn Văn Ngọc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999701; BT 999701; Thửa 101 + 102; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |