STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
311 | Huỳnh Thị Ngọc Nữ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H04949; Thửa 7-D16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
312 | Nguyễn Thị Thanh Tâm & Trần Văn Huyện | QH 10,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00171; Thửa 781-C14; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
313 | Huỳnh Thu Hà & Nguyễn Nho Trân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 016881; Thửa C1-81; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
314 | Châu Nhân | Trương Quang Giao, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 466401; Thửa 10 (123); tờ BĐ 51 (46) | Chờ cấp | | |
315 | Đoàn Thị Thu Nguyệt & Nguyễn Hoàng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 284767; Thửa F-26C; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
316 | Thái Trương Quỳnh Như & Lê Trung Kiên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952279; Thửa 9; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
317 | Lưu Thị Tuyết & Lương Thế Dự | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992938; Thửa 106; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
318 | Phan Thị Kiều Vinh & Trần Quang Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678029; Thửa 54; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
319 | Hồ Thị Như An & Nguyễn Thanh Đức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411064; Thửa 59; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
320 | Nguyễn Thị Kim Dung & Trần Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411091; Thửa 173; tờ BĐ 90 | Chờ cấp | | |