STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
321 | Trần Thùy Vân & Lê Ngọc Lợi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074442; Thửa 130; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
322 | Tán Thị Hồng Trinh & Võ Hồ Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074302; Thửa 231; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
323 | Nguyễn Thị Oanh & Nguyễn Xuân Hai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992599; Thửa 99; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
324 | Võ Ngọc Ý Nhi & Võ Văn Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992833; Thửa 241; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
325 | Trương Thị Phông & Phan Văn Ân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999628; Thửa 223; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
326 | Hoàng Thị Minh Hồng & Lữ Thanh Tùng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253100; Thửa B1.14-21; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
327 | Đặng Thị Tịnh & Đỗ Tài | Nguyễn Văn Bổng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654707; Thửa (05+06)-D6; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
328 | Lê Thị Thê & Nguyễn Thì | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401120754; Thửa 58; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
329 | Phan Trần Như Hiệp & Huỳnh Minh Hùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253184; Thửa C1-26; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
330 | Trần Thị Thanh Hải & Đỗ Văn Thảo | Hoàng Dư Khương & BTXM sau nhà, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155563; Thửa 362-C3; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |