STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
331 | Nguyễn Trần Phương Thảo & Nguyễn Văn Quang | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông Bắc& QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271816; Thửa 5; tờ BĐ 118 | Chờ cấp | | |
332 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt & Lê Quang Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992812; Thửa 12; tờ BĐ B1-23 | Cấp mới | 1142 | 21/03/2018 |
333 | Trần Viết Long | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189805; Thửa 393; tờ BĐ 100 | Cấp mới | 1152 | 21/03/2018 |
334 | Đinh Thị Hoài Thanh & Ngô Duy Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678341; Thửa 27; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
335 | Trần Thị Duy Nguyệt & Ngô Đình Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999715; Thửa 115; tờ BĐ B1-17 | Cấp mới | 1154 | 21/03/2018 |
336 | Lê Thị Cẩm Lý & Hồ Quang Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445572; BQ 445573; Thửa 47 + 45; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
337 | Nguyễn Thị Tình & Trần Văn Sức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952209; Thửa 9; tờ BĐ B1-3 | Cấp mới | 1076 | 19/03/2018 |
338 | Nguyễn Thị Thu Tài & Trương Văn Thái | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678028; Thửa 87; tờ BĐ 88 | Cấp mới | 1070 | 19/03/2018 |
339 | Hồ Thị Ái Ngân & Nguyễn Nam Hiệp | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445268; Thửa 349; tờ BĐ 102 | Cấp mới | 1080 | 19/03/2018 |
340 | Lục Bích Hà & Văn Bá Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999648; Thửa 333; tờ BĐ 102 | Chờ cấp | | |