STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
351 | Bùi Thị Cẩm Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952336; Thửa 36; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
352 | Lê Thị Thu Thủy & Phạm Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189898; Thửa 1; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
353 | Trần Thị Bốn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952079; Thửa 175; tờ BĐ 87 | Cấp mới | 195/GPXD | 23/01/2018 |
354 | Nguyễn Thị Thu Nga & Trần Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678737; Thửa 77; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
355 | Võ Thị Lê & Phạm Văn Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999618; Thửa 18; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
356 | Vũ Thị Thúy Hà | Kiệt BTXM 2,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233539; Thửa 103 (899); tờ BĐ 26 (7) | Chờ cấp | | |
357 | Đặng Thị Xuân Thu & Võ Thu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678364; Thửa 50; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
358 | Trần Hoài Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952287; Thửa 17; tờ BĐ B1-5 | Cấp mới | 642/GPXD | 02/03/2018 |
359 | Trần Thị Lệ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952152; Thửa 212; tờ BĐ 87 | Cấp mới | 551/GPXD | 28/02/2018 |
360 | Trần Hải Hà & Trần Bá Hào | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952538; Thửa 107; tờ BĐ B1-8 | Cấp mới | 552/GPXD | 28/02/2018 |