STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
361 | Nguyễn Văn Định | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445673; Thửa 17; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Cấp mới | 553/GPXD | 28/02/2018 |
362 | Thái Xuân Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411095; Thửa 16; tờ BĐ B1-54 | Cấp mới | 555/GPXD | 28/02/2018 |
363 | Trần Thị Tường Vi & Phan Quang Tuyến | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952050; Thửa 50; tờ BĐ B1-1 | Cấp mới | 481/GPXD | 18/02/2018 |
364 | Lê Thị Ánh Nguyệt & Đinh Thành Nhựt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992571; Thửa 71; tờ BĐ B1-21 | Cấp mới | 496 | 18/02/2018 |
365 | Nguyễn Thị Sự & Lê Văn Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992630; Thửa 103; tờ BĐ B1-20 | Cấp mới | 377/GPXD | 08/02/2018 |
366 | Dương Thị Cao Quyên & Bùi Quốc Chương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992953; Thửa 121; tờ BĐ B1-23 | Cấp mới | 392/GPXD | 09/02/2018 |
367 | Trương Thị Châu & Phạm Văn Xuân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952394; Thửa 28; tờ BĐ B1-7 | Cấp mới | 393/GPXD | 09/02/2018 |
368 | Nguyễn Thị Xuyến & Nguyễn Hữu Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 636209; Thửa 95; tờ BĐ 43 | Cấp mới | 388/GPXD | 09/02/2018 |
369 | Võ Thị Nữ Công & Huỳnh Ngọc Ánh | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445278; Thửa 96; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Cấp mới | 397/GPXD | 09/02/2018 |
370 | Nguyễn Minh Huệ & Trần Phước Trung | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952924; Thửa 262; tờ BĐ 114 | Cấp mới | 326/GPXD | 02/02/2018 |