STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
381 | Huỳnh Thị Ngọc Loan & Phạm Tấn Phương | Nguyễn Dữ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620753; Thửa 73-D1 + 75-D1; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
382 | Nguyễn Xuân Hà Giang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678758; Thửa 68; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
383 | Huỳnh Thị Hoa & Trần Thanh Tùng | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 187431; Thửa 129; tờ BĐ 65 | Chờ cấp | | |
384 | Lưu Nguyễn Vạn Hiếu & Võ Tấn Phương | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074459; BI 074460; Thửa 117 + 113; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
385 | Kiều Thị Mười & Hồ Chinh (Hồ Văn Chinh) | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303183; Thửa 01; tờ BĐ C16 | Chờ cấp | | |
386 | Võ Thị Thanh & Trương Quang | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271906; Thửa 62; tờ BĐ 132 | Chờ cấp | | |
387 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh & Đinh Ngọc Thương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678687; Thửa 152; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
388 | Trần Đình Anh | Kiệt BTXM, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388946; Thửa 89; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
389 | Phan Thị Hồng & Hồ Văn Ban | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303124; Thửa 265; tờ BĐ 163 | Chờ cấp | | |
390 | Nguyễn Thị Yến & Hồ Văn Tần | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303133; Thửa 266; tờ BĐ 163 | Chờ cấp | | |