STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
391 | Nguyễn Quốc Tấn Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233699; Thửa 242; tờ BĐ 133 | Chờ cấp | | |
392 | Nguyễn Thị Thương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312198; Thửa 11; tờ BĐ B2.41 | Chờ cấp | | |
393 | Nguyễn Thị Kim Dung & Trần Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999610; Thửa 162; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
394 | Nguyễn Thị Kim Loan & Lê Đức Thành | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 445402; Thửa 10; tờ BĐ 113 | Cấp mới | 79/GPXD | 10/01/2018 |
395 | Đặng Thị Cẩm Hà & Đào Quang Nhật | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445413; BQ 445414; Thửa 321 + 324; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
396 | Nguyễn Thị Hai & Nguyễn Ngọc Thuận | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174775; Thửa 331; tờ BĐ 163 | Chờ cấp | | |
397 | Vũ Hồng Chương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834506; Thửa 39; tờ BĐ B2.5 | Chờ cấp | | |
398 | Nguyễn Thị Thúy Hằng & Đinh Ngọc Hà | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Nam & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271333; Thửa 29; tờ BĐ B2-4 | Chờ cấp | | |
399 | Nguyễn Thị Tưởng & Lâm Quang Ngọc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 729970; Thửa 176; tờ BĐ A | Chờ cấp | | |
400 | Trần Thị Anh & Lê Ngọc Nam | QH 10,5m; vỉa hè 12,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271344; Thửa 62; tờ BĐ 108 | Chờ cấp | | |