STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
401 | Phan Thị Thùy Dung & Phan Tấn Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074520; Thửa 5; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
402 | Bùi Thị Ngân & Mai Ngọc Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189945; Thửa 174; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
403 | Mai Thị Thanh Hương & Hoàng Tuấn Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189944; Thửa 170; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
404 | Trần Thị Hà & Trần Sỹ Lộc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999608; Thửa 8; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
405 | Nguyễn Thị Vân & Lê Văn Toàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999671; Thửa 71; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
406 | Huỳnh Khanh & Ngô Quốc Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678319; Thửa 317; tờ BĐ 63 | Chờ cấp | | |
407 | Nguyễn Thị Minh Phương & Huỳnh Ngọc Dũng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Nam & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240890; Thửa 17; tờ BĐ B2.7 | Chờ cấp | | |
408 | Võ Thị Thu Thanh & Nguyễn Thanh Sơn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174651; Thửa 196; tờ BĐ 122 | Chờ cấp | | |
409 | Nguyễn Thị Phương Loan & Quách Tự Lực | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634443; Thửa 154; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
410 | Nguyễn Thị Lành & Nguyễn Lương Hiệu | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240394; Thửa 32; tờ BĐ B2.3 | Chờ cấp | | |