STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
431 | Lê Thị Tuyết Nhung & Đỗ Như Huy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233053; Thửa 22; tờ BĐ 97 | Chờ cấp | | |
432 | Huỳnh Thị Minh Trang & Nguyễn Đức Vũ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 002079; Thửa 34-B1.20; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
433 | Phan Thị Kim Viên & Phạm Trường Đạo | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412544; Thửa 111; tờ BĐ 212 | Chờ cấp | | |
434 | Trần Thùy Liên & Đinh Công Hạnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 521151; Thửa 83; tờ BĐ 182 | Chờ cấp | | |
435 | Vũ Thị Tân & Nguyễn Quế Dương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074715; Thửa 106; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
436 | Phạm Thị Lộc & Lương Nhật Vinh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 143514; Thửa 9B1-18; tờ BĐ Kt01/1 | Chờ cấp | | |
437 | Huỳnh Thị Ngọc Loan & Phạm Tấn Phương | Nguyễn Dữ 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H07272; Thửa 202; tờ BĐ 2 | Chờ cấp | | |
438 | Trương Thị Thanh Thũy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445355; Thửa 48; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
439 | Lê Thúy Diễm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412680; Thửa 164; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
440 | Hoàng Thị Vẫn & Vũ Đức Biền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411045; Thửa 19; tờ BĐ 90 | Chờ cấp | | |