STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
441 | Nguyễn Thị Sen & Nguyễn Toan | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074783; Thửa 294; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
442 | Đào Thế Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189863; Thửa 281; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
443 | Kiều Thị Kim Ngọc & Nguyễn Văn Ngữ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 35; tờ BĐ B2.17 | Chờ cấp | | |
444 | Nguyễn Thị Sen & Nguyễn Viết Nam | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 624818; Thửa C2-50; tờ BĐ KT02/2 | Chờ cấp | | |
445 | Phạm Thị Thủy & Phạm Viết Tiến | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 990187; Thửa 128; tờ BĐ D9 | Chờ cấp | | |
446 | Nguyễn Thị Thanh Dung & Nguyễn Hữu Việt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233106; Thửa 44; tờ BĐ B2.2 | Chờ cấp | | |
447 | Ngô Thị Vân Anh & Nguyễn Quốc Duy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271196; Thửa 151; tờ BĐ 109 | Chờ cấp | | |
448 | Trương Thị Thu Thảo & Nguyễn Anh Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999720; Thửa 120; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
449 | Nguyễn Thị Thùy Trang & Trần Thanh Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999646; Thửa 46; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
450 | Lê Thị Thu Hiền & Ngô Trọng Duy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999992; Thửa 58; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |